Bản dịch của từ Coated paper trong tiếng Việt
Coated paper

Coated paper (Noun)
Coated paper is used for high-quality brochures in social campaigns.
Giấy phủ được sử dụng cho các tài liệu quảng cáo chất lượng cao trong chiến dịch xã hội.
Not everyone prefers coated paper for social flyers and posters.
Không phải ai cũng thích giấy phủ cho tờ rơi và áp phích xã hội.
Is coated paper more effective for social media advertisements?
Giấy phủ có hiệu quả hơn cho quảng cáo trên mạng xã hội không?
The magazine used coated paper for vibrant photo prints.
Tạp chí đã sử dụng giấy phủ để in ảnh sống động.
Many newspapers do not use coated paper for their articles.
Nhiều tờ báo không sử dụng giấy phủ cho các bài viết.
Did you notice the coated paper in the art exhibition?
Bạn có để ý giấy phủ trong triển lãm nghệ thuật không?
Coated paper is often used for social event invitations.
Giấy phủ thường được sử dụng cho thiệp mời sự kiện xã hội.
Coated paper does not work well for writing personal letters.
Giấy phủ không phù hợp cho việc viết thư cá nhân.
Is coated paper preferred for printing social flyers?
Giấy phủ có được ưa chuộng để in tờ rơi xã hội không?