Bản dịch của từ Coated paper trong tiếng Việt

Coated paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coated paper (Noun)

kˈoʊtəd pˈeɪpɚ
kˈoʊtəd pˈeɪpɚ
01

Một loại giấy được phủ một lớp vật liệu để cải thiện kết thúc và bề ngoài của nó.

A type of paper that is coated with a layer of material to improve its finish and appearance.

Ví dụ

Coated paper is used for high-quality brochures in social campaigns.

Giấy phủ được sử dụng cho các tài liệu quảng cáo chất lượng cao trong chiến dịch xã hội.

Not everyone prefers coated paper for social flyers and posters.

Không phải ai cũng thích giấy phủ cho tờ rơi và áp phích xã hội.

Is coated paper more effective for social media advertisements?

Giấy phủ có hiệu quả hơn cho quảng cáo trên mạng xã hội không?

02

Giấy có bề mặt mịn và thường được sử dụng để in ảnh và hình ảnh chất lượng cao.

Paper that has a smooth finish and is often used for printing photographs and high-quality images.

Ví dụ

The magazine used coated paper for vibrant photo prints.

Tạp chí đã sử dụng giấy phủ để in ảnh sống động.

Many newspapers do not use coated paper for their articles.

Nhiều tờ báo không sử dụng giấy phủ cho các bài viết.

Did you notice the coated paper in the art exhibition?

Bạn có để ý giấy phủ trong triển lãm nghệ thuật không?

03

Giấy được sử dụng để in mà lớp phủ cung cấp một bề mặt bóng hoặc mờ.

Paper used for printing where a coating provides a glossy or matte finish.

Ví dụ

Coated paper is often used for social event invitations.

Giấy phủ thường được sử dụng cho thiệp mời sự kiện xã hội.

Coated paper does not work well for writing personal letters.

Giấy phủ không phù hợp cho việc viết thư cá nhân.

Is coated paper preferred for printing social flyers?

Giấy phủ có được ưa chuộng để in tờ rơi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coated paper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coated paper

Không có idiom phù hợp