Bản dịch của từ Coats trong tiếng Việt

Coats

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coats (Noun)

kˈoʊts
kˈoʊts
01

Số nhiều của áo khoác.

Plural of coat.

Ví dụ

Many people wore coats during the winter festival in Chicago.

Nhiều người đã mặc áo khoác trong lễ hội mùa đông ở Chicago.

Not everyone has warm coats for cold weather.

Không phải ai cũng có áo khoác ấm cho thời tiết lạnh.

Do you think coats are necessary for social events?

Bạn có nghĩ rằng áo khoác là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Coats (Noun)

SingularPlural

Coat

Coats

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coats cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] More seriously, thousands of wild animals, such as tigers and minks, are killed each year, with their fur taken to produce and accessories for the fashion industry [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Furthermore, if their idols were criticized due to their scandals, they would try to sugar- the situation or even trigger arguments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] In contrast, the largest pineapples are simply in wax and placed in crates before being shipped abroad [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Coats

Không có idiom phù hợp