Bản dịch của từ Coats trong tiếng Việt
Coats

Coats (Noun)
Số nhiều của áo khoác.
Plural of coat.
Many people wore coats during the winter festival in Chicago.
Nhiều người đã mặc áo khoác trong lễ hội mùa đông ở Chicago.
Not everyone has warm coats for cold weather.
Không phải ai cũng có áo khoác ấm cho thời tiết lạnh.
Do you think coats are necessary for social events?
Bạn có nghĩ rằng áo khoác là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Coats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coat | Coats |
Họ từ
Từ "coats" là danh từ số nhiều, chỉ nhiều chiếc áo khoác, thường được sử dụng để bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết lạnh hoặc những yếu tố khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "coat" có thể được dùng trong các cụm từ khác nhau như "overcoat" (áo khoác dày) hay "raincoat" (áo mưa). Phát âm trong cả hai biến thể thường giống nhau, với sự chú trọng khác nhau vào âm tiết trong một số trường hợp.
Từ "coats" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cote", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "cota", có nghĩa là "chiếc áo" hoặc "bộ trang phục". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển nghĩa để chỉ các loại áo khoác hoặc lớp áo bọc bên ngoài. Ngày nay, "coats" không chỉ đơn thuần là trang phục giữ ấm mà còn được xem như một biểu tượng của phong cách và thời trang, phản ánh sự thay đổi trong cách thức tổ chức và sử dụng trang phục qua các thời kỳ.
Từ "coats" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến thời tiết hoặc thời trang thường được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "coats" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trang phục mùa đông, thời trang, cũng như trong các lĩnh vực ngành dệt may và bán lẻ. Từ này không chỉ mô tả sản phẩm cụ thể mà còn phản ánh xu hướng văn hóa và khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


