Bản dịch của từ Cobber trong tiếng Việt

Cobber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cobber (Noun)

kˈɑbəɹ
kˈɑbəɹ
01

Người bạn đồng hành hoặc bạn bè (thường được sử dụng như một cách xưng hô giữa nam giới)

A companion or friend often used as a form of address between men.

Ví dụ

My cobber and I went fishing together last weekend.

Bạn tôi và tôi đã đi câu cá cùng nhau cuối tuần trước.

Hey cobber, how about grabbing a beer after work today?

Chào bạn, sao không uống bia sau giờ làm việc hôm nay?

He's been my cobber since we were in primary school.

Anh ấy đã là bạn tôi từ khi chúng tôi còn học tiểu học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cobber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cobber

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.