Bản dịch của từ Cobra trong tiếng Việt

Cobra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cobra (Noun)

kˈoʊbɹə
kˈoʊbɹə
01

(ở anh) một ủy ban chính phủ, thường do thủ tướng hoặc một bộ trưởng cấp cao làm chủ tịch, được triệu tập đặc biệt do tình trạng khẩn cấp lớn nhằm điều phối phản ứng của các cơ quan chính phủ khác nhau và các cơ quan chịu trách nhiệm xử lý tình huống.

In the uk a government committee typically chaired by the prime minister or a senior minister that is specially convened as a result of a major emergency in order to coordinate the response of the various government departments and agencies responsible for handling the situation.

Ví dụ

The cobra was established to address the recent natural disaster.

Cơ quan cobra được thành lập để giải quyết thảm họa tự nhiên gần đây.

The cobra meeting involved key officials from different departments.

Cuộc họp cobra liên quan đến các quan chức chủ chốt từ các bộ phận khác nhau.

The cobra committee was chaired by the prime minister himself.

Ủy ban cobra đã được chủ trì bởi thủ tướng chính phủ.

The cobra met to address the recent natural disaster.

Hội đồng đã họp để giải quyết thảm họa tự nhiên gần đây.

The cobra was chaired by the prime minister.

Hội đồng được chủ trì bởi thủ tướng.

02

Một loài rắn châu phi hoặc châu á cực độc, có thể lây lan da cổ thành mũ trùm đầu khi bị quấy rầy.

A highly venomous african or asian snake that spreads the skin of its neck into a hood when disturbed.

Ví dụ

The cobra slithered through the grass, ready to strike.

Hắc nước trườn qua cỏ, sẵn sàng tấn công.

The villagers spotted a cobra near the well, causing panic.

Người dân thấy một con hắc nước gần giếng, gây hoảng loạn.

The zookeeper carefully handled the venomous cobra during feeding time.

Người chăm sóc vườn thú cẩn thận xử lý con hắc nước độc khi cho ăn.

The zoo introduced a new cobra exhibit for visitors to see.

Sở thú giới thiệu một khu trưng bày rắn hổ mang mới cho khách tham quan.

The cobra's hood expands as a defense mechanism against predators.

Cái cổ của rắn hổ mang mở rộng như một cơ chế phòng thủ chống lại kẻ săn mồi.

03

Một tư thế yoga được thực hiện bằng cách nằm sấp và nâng phần thân trên của một người lên để uốn cong về phía sau, sử dụng cánh tay và bàn tay để hỗ trợ.

A yoga pose assumed by lying on ones stomach and raising ones upper body so as to curve it backwards using ones arms and hands for support.

Ví dụ

During the yoga class, she struggled to perfect the cobra pose.

Trong lớp yoga, cô ấy gặp khó khăn khi hoàn thiện tư thế cobra.

The instructor demonstrated the cobra, emphasizing proper form and breathing.

Người hướng dẫn thể hiện tư thế cobra, nhấn mạnh về cách thức và hơi thở đúng.

He felt a stretch in his back while holding the cobra position.

Anh ta cảm thấy căng cơ lưng khi giữ vị trí cobra.

She practiced cobra pose during her yoga class.

Cô ấy tập cobra pose trong lớp yoga của mình.

The instructor demonstrated the cobra position to the students.

Người hướng dẫn đã thể hiện vị trí cobra cho học viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cobra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cobra

Không có idiom phù hợp