Bản dịch của từ Cobra trong tiếng Việt
Cobra

Cobra (Noun)
(ở anh) một ủy ban chính phủ, thường do thủ tướng hoặc một bộ trưởng cấp cao làm chủ tịch, được triệu tập đặc biệt do tình trạng khẩn cấp lớn nhằm điều phối phản ứng của các cơ quan chính phủ khác nhau và các cơ quan chịu trách nhiệm xử lý tình huống.
In the uk a government committee typically chaired by the prime minister or a senior minister that is specially convened as a result of a major emergency in order to coordinate the response of the various government departments and agencies responsible for handling the situation.
The cobra was established to address the recent natural disaster.
Cơ quan cobra được thành lập để giải quyết thảm họa tự nhiên gần đây.
The cobra meeting involved key officials from different departments.
Cuộc họp cobra liên quan đến các quan chức chủ chốt từ các bộ phận khác nhau.
The cobra committee was chaired by the prime minister himself.
Ủy ban cobra đã được chủ trì bởi thủ tướng chính phủ.
The cobra met to address the recent natural disaster.
Hội đồng đã họp để giải quyết thảm họa tự nhiên gần đây.
The cobra was chaired by the prime minister.
Hội đồng được chủ trì bởi thủ tướng.
The cobra slithered through the grass, ready to strike.
Hắc nước trườn qua cỏ, sẵn sàng tấn công.
The villagers spotted a cobra near the well, causing panic.
Người dân thấy một con hắc nước gần giếng, gây hoảng loạn.
The zookeeper carefully handled the venomous cobra during feeding time.
Người chăm sóc vườn thú cẩn thận xử lý con hắc nước độc khi cho ăn.
The zoo introduced a new cobra exhibit for visitors to see.
Sở thú giới thiệu một khu trưng bày rắn hổ mang mới cho khách tham quan.
The cobra's hood expands as a defense mechanism against predators.
Cái cổ của rắn hổ mang mở rộng như một cơ chế phòng thủ chống lại kẻ săn mồi.
During the yoga class, she struggled to perfect the cobra pose.
Trong lớp yoga, cô ấy gặp khó khăn khi hoàn thiện tư thế cobra.
The instructor demonstrated the cobra, emphasizing proper form and breathing.
Người hướng dẫn thể hiện tư thế cobra, nhấn mạnh về cách thức và hơi thở đúng.
He felt a stretch in his back while holding the cobra position.
Anh ta cảm thấy căng cơ lưng khi giữ vị trí cobra.
She practiced cobra pose during her yoga class.
Cô ấy tập cobra pose trong lớp yoga của mình.
The instructor demonstrated the cobra position to the students.
Người hướng dẫn đã thể hiện vị trí cobra cho học viên.
Họ từ
Cobra (tiếng Việt: rắn hổ mang) là một loại rắn thuộc họ Elapidae, nổi tiếng với khả năng phun nọc độc và hình dạng độc đáo của chúng. Có nhiều loài cobra, trong đó cobra Ấn Độ và cobra Ai Cập là những ví dụ điển hình. Trong tiếng Anh, từ "cobra" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, ngữ âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa, cobra thường được liên kết với các truyền thuyết và biểu tượng, làm cho ý nghĩa của từ này phong phú hơn.
Từ "cobra" xuất phát từ tiếng Bồ Đào Nha "cobra de capelo", có nghĩa là "con rắn có mũ". Nguồn gốc từ tiếng Latinh "colubra", có nghĩa là rắn, thể hiện đặc điểm của loài này. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các loài rắn thuộc chi Naja, đặc biệt là những loài có khả năng phun nọc độc. Sự kết nối này phản ánh tính chính xác của từ ngữ trong việc mô tả các đặc điểm và hành vi của loài rắn mà nó đại diện.
Từ "cobra" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật học hoặc sinh thái, đặc biệt trong các đoạn văn về động vật nguy hiểm. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được đề cập khi thảo luận về động vật hoang dã hoặc trong các bài luận về bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "cobra" cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng và truyền thuyết, thường gắn liền với hình ảnh của sự nguy hiểm hay quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp