Bản dịch của từ Cockle trong tiếng Việt
Cockle

Cockle (Noun)
Many people enjoy eating cockles at social gatherings in Vietnam.
Nhiều người thích ăn ngao trong các buổi tụ họp xã hội ở Việt Nam.
Cockles are not commonly served at formal social events in Hanoi.
Ngọc trai không thường được phục vụ trong các sự kiện xã hội trang trọng ở Hà Nội.
Are cockles a popular dish at beach parties in Da Nang?
Ngao có phải là món ăn phổ biến trong các bữa tiệc biển ở Đà Nẵng không?
They rented a cockle for their beach picnic last Saturday.
Họ đã thuê một chiếc cockle cho buổi dã ngoại ở bãi biển hôm thứ Bảy.
We did not see any cockle during our trip to the coast.
Chúng tôi đã không thấy chiếc cockle nào trong chuyến đi ra bờ biển.
Did you enjoy riding in the cockle at the festival?
Bạn có thích đi chiếc cockle tại lễ hội không?
Cockle (Verb)
The paper cockled after being exposed to high humidity in July.
Giấy bị nhăn sau khi tiếp xúc với độ ẩm cao vào tháng Bảy.
The documents did not cockle during the presentation last week.
Các tài liệu không bị nhăn trong buổi thuyết trình tuần trước.
Did the paper cockle when you left it outside yesterday?
Giấy có bị nhăn khi bạn để ngoài trời hôm qua không?
Họ từ
"Cockle" là một danh từ chỉ một loại sò biển thuộc họ Cardiidae, phổ biến ở vùng biển ven bờ. Cấu trúc hình dạng mỏng và có đường gờ rõ ràng, chúng thường được dùng làm thực phẩm trong ẩm thực của nhiều quốc gia. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm [ˈkɒk.əl] trong khi tiếng Anh Anh có thể có sự nhấn mạnh nhẹ hơn. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa và ứng dụng, chúng tương đồng và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh về ẩm thực và sinh thái.
Từ "cockle" xuất phát từ tiếng Latinh "cochlea", có nghĩa là "ốc sên" hoặc "vỏ sò". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ loại động vật giáp xác có vỏ, thường sống trong nước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ cả loại sò biển có hình dạng tương tự. Hiện nay, "cockle" thường dùng để chỉ các loại sò, đặc biệt là trong ẩm thực hải sản, phản ánh sự gắn kết giữa ngữ nghĩa lịch sử và ứng dụng hiện tại của từ.
Từ "cockle" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tổng quát, "cockle" thường được sử dụng để chỉ một loại sò biển, thường xuất hiện trong tài liệu về ẩm thực hoặc sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn sinh vật biển hoặc chế độ ăn uống. Sự phổ biến của nó chủ yếu hạn chế trong các chủ đề chuyên biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp