Bản dịch của từ Cockle trong tiếng Việt

Cockle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockle (Noun)

ˈkɑ.kəl
ˈkɑ.kəl
01

Một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ có thể đào hang ăn được với vỏ có gân chắc khỏe.

An edible burrowing bivalve mollusc with a strong ribbed shell.

Ví dụ

Many people enjoy eating cockles at social gatherings in Vietnam.

Nhiều người thích ăn ngao trong các buổi tụ họp xã hội ở Việt Nam.

Cockles are not commonly served at formal social events in Hanoi.

Ngọc trai không thường được phục vụ trong các sự kiện xã hội trang trọng ở Hà Nội.

Are cockles a popular dish at beach parties in Da Nang?

Ngao có phải là món ăn phổ biến trong các bữa tiệc biển ở Đà Nẵng không?

02

Một chiếc thuyền nhỏ, nông.

A small shallow boat.

Ví dụ

They rented a cockle for their beach picnic last Saturday.

Họ đã thuê một chiếc cockle cho buổi dã ngoại ở bãi biển hôm thứ Bảy.

We did not see any cockle during our trip to the coast.

Chúng tôi đã không thấy chiếc cockle nào trong chuyến đi ra bờ biển.

Did you enjoy riding in the cockle at the festival?

Bạn có thích đi chiếc cockle tại lễ hội không?

Cockle (Verb)

ˈkɑ.kəl
ˈkɑ.kəl
01

(bằng giấy) tạo thành nếp nhăn hoặc vết nhăn.

Of paper form wrinkles or puckers.

Ví dụ

The paper cockled after being exposed to high humidity in July.

Giấy bị nhăn sau khi tiếp xúc với độ ẩm cao vào tháng Bảy.

The documents did not cockle during the presentation last week.

Các tài liệu không bị nhăn trong buổi thuyết trình tuần trước.

Did the paper cockle when you left it outside yesterday?

Giấy có bị nhăn khi bạn để ngoài trời hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cockle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockle

Không có idiom phù hợp