Bản dịch của từ Cockroach trong tiếng Việt

Cockroach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockroach (Noun)

kˈɑkɹoʊtʃ
kˈɑkɹoʊtʃ
01

Một loài côn trùng nhặt rác có hình dáng giống bọ cánh cứng, có râu và chân dài và thường có thân hình rộng, dẹt. một số loài nhiệt đới đã xuất hiện trên toàn thế giới như là loài gây hại trong nhà.

A scavenging insect that resembles a beetle having long antennae and legs and typically a broad flattened body several tropical kinds have become established worldwide as household pests.

Ví dụ

Cockroaches are common in urban areas and can spread diseases.

Gián thường gặp ở khu đô thị và có thể lây lan bệnh.

It is important to keep your house clean to prevent cockroach infestations.

Quan trọng để giữ nhà sạch để ngăn chặn sự lây lan của gián.

Do you know how to effectively get rid of cockroaches in apartments?

Bạn có biết cách loại bỏ gián hiệu quả trong căn hộ không?

Dạng danh từ của Cockroach (Noun)

SingularPlural

Cockroach

Cockroaches

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cockroach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockroach

Không có idiom phù hợp