Bản dịch của từ Cockroach trong tiếng Việt
Cockroach

Cockroach (Noun)
Một loài côn trùng nhặt rác có hình dáng giống bọ cánh cứng, có râu và chân dài và thường có thân hình rộng, dẹt. một số loài nhiệt đới đã xuất hiện trên toàn thế giới như là loài gây hại trong nhà.
A scavenging insect that resembles a beetle having long antennae and legs and typically a broad flattened body several tropical kinds have become established worldwide as household pests.
Cockroaches are common in urban areas and can spread diseases.
Gián thường gặp ở khu đô thị và có thể lây lan bệnh.
It is important to keep your house clean to prevent cockroach infestations.
Quan trọng để giữ nhà sạch để ngăn chặn sự lây lan của gián.
Do you know how to effectively get rid of cockroaches in apartments?
Bạn có biết cách loại bỏ gián hiệu quả trong căn hộ không?
Dạng danh từ của Cockroach (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cockroach | Cockroaches |
Họ từ
Từ "cockroach" (tiếng Việt: con gián) chỉ đến loài côn trùng thuộc họ Blattidae, nổi bật với thân hình dẹt, đôi cánh và khả năng sống sót cao. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng “cockroach” để chỉ loài này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "roach" có thể là cách nói ngắn gọn hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Gián thường được coi là loài gây hại trong môi trường đô thị, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.
Từ "cockroach" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cucaracha", bắt nguồn từ tiếng Latinh "cucuracha", nghĩa là "con côn trùng sống trong ô uế". "Cucaracha" đã được người Tây Ban Nha du nhập vào tiếng Anh trong thế kỷ 17. Từ này phản ánh sự ghê tởm đối với loài côn trùng này, vốn thường xuất hiện trong môi trường mất vệ sinh, gắn liền với hình ảnh của sự ô nhiễm và sự sống không mong muốn trong cuộc sống con người.
Từ "cockroach" (gián) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hơn như miêu tả trong viết hoặc nói khi nói về môi trường sống, vệ sinh hoặc vấn đề sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc bàn luận về kiểm soát sâu bọ, sinh thái học hoặc yếu tố văn hóa liên quan đến sự khó chịu do gián mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp