Bản dịch của từ Cocksure trong tiếng Việt
Cocksure

Cocksure (Adjective)
John was cocksure about winning the debate competition this year.
John rất tự tin về việc thắng cuộc thi tranh luận năm nay.
Many people find her cocksure attitude off-putting in social gatherings.
Nhiều người thấy thái độ tự mãn của cô ấy khó chịu trong các buổi gặp gỡ.
Is it wise to be cocksure when discussing sensitive social issues?
Có khôn ngoan không khi tự mãn khi bàn về các vấn đề xã hội nhạy cảm?
Họ từ
Cocksure là từ lóng trong tiếng Anh, chỉ trạng thái tự mãn và tự tin thái quá, đến mức có phần kiêu ngạo. Từ này xuất hiện từ thế kỷ 19, thường mang nghĩa tiêu cực, mô tả những người có thái độ tự phụ mà không có cơ sở rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh, cocksure có thể được sử dụng trong các tình huống xã hội khác nhau, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các từ như "overconfident".
Từ "cocksure" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "cock sure", với "cock" ám chỉ đến con gà trống, biểu tượng cho sự kiêu ngạo, và "sure" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sûr", nghĩa là chắc chắn. Vào thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ sự tự tin thái quá, đặc biệt trong những tình huống không chắc chắn. Ngày nay, "cocksure" vẫn mang nghĩa tự mãn, thường chỉ những người tỏ ra quá tự tin mà không có cơ sở vững chắc.
Từ "cocksure" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi mà tính chính thức và trung lập thường được ưu tiên. Trong Speaking và Reading, sự xuất hiện của từ này có thể xảy ra trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc khi thảo luận về thái độ kiêu ngạo. Trong văn phong hàng ngày, "cocksure" thường chỉ người có sự tự tin thái quá, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc khi bàn luận về quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp