Bản dịch của từ Cocoas trong tiếng Việt

Cocoas

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocoas (Noun)

kˈoʊkoʊəs
kˈoʊkoʊəs
01

Hạt cacao và bột được làm từ chúng.

Cocoa beans and powder produced from them.

Ví dụ

Cocoas are essential for making delicious chocolate desserts in restaurants.

Cocoas rất cần thiết để làm món tráng miệng sô cô la ngon trong nhà hàng.

Many people do not realize cocoas come from tropical regions.

Nhiều người không nhận ra rằng cocoas đến từ các vùng nhiệt đới.

Are cocoas used in your favorite social gatherings or events?

Cocoas có được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội yêu thích của bạn không?

Dạng danh từ của Cocoas (Noun)

SingularPlural

Cocoa

Cocoas

Cocoas (Noun Countable)

kˈoʊkoʊəs
kˈoʊkoʊəs
01

Kẹo sô cô la làm từ bột ca cao và đường.

A chocolate candy made with cocoa powder and sugar.

Ví dụ

Many people enjoy cocoas during social gatherings like parties and events.

Nhiều người thích ăn cocoas trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc tùng.

Not everyone likes cocoas because of their rich chocolate flavor.

Không phải ai cũng thích cocoas vì hương vị sô cô la đậm đà.

Do you think cocoas are popular at social events like weddings?

Bạn có nghĩ rằng cocoas phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocoas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] And of course, we stayed up late, sipping hot and sharing secrets like we did when we were kids [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Cocoas

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.