Bản dịch của từ Cocoas trong tiếng Việt
Cocoas

Cocoas (Noun)
Hạt cacao và bột được làm từ chúng.
Cocoa beans and powder produced from them.
Cocoas are essential for making delicious chocolate desserts in restaurants.
Cocoas rất cần thiết để làm món tráng miệng sô cô la ngon trong nhà hàng.
Many people do not realize cocoas come from tropical regions.
Nhiều người không nhận ra rằng cocoas đến từ các vùng nhiệt đới.
Are cocoas used in your favorite social gatherings or events?
Cocoas có được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội yêu thích của bạn không?
Dạng danh từ của Cocoas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cocoa | Cocoas |
Cocoas (Noun Countable)
Many people enjoy cocoas during social gatherings like parties and events.
Nhiều người thích ăn cocoas trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc tùng.
Not everyone likes cocoas because of their rich chocolate flavor.
Không phải ai cũng thích cocoas vì hương vị sô cô la đậm đà.
Do you think cocoas are popular at social events like weddings?
Bạn có nghĩ rằng cocoas phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Cocoas là dạng số nhiều của từ "cocoa", chỉ sản phẩm bột cacao được chế biến từ hạt cacao, thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống như sô-cô-la và ca cao. Từ "cocoa" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "cocoa" còn có thể ám chỉ đồ uống nóng làm từ bột cacao, trong khi ở một số vùng, từ "cocoa" có thể còn chỉ đến hạt cacao chưa chế biến.
Từ "cocoa" có nguồn gốc từ từ Latin "cocō", bắt nguồn từ từ "cacao" trong ngôn ngữ Nahuatl, sử dụng để chỉ hạt cacao. Lịch sử của nó bắt đầu từ nền văn minh Aztec, nơi cacao được coi là "thức uống của các vị thần". Ngày nay, từ "cocoa" được sử dụng nhằm chỉ bột cacao hoặc sản phẩm chế biến từ hạt cacao, liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Sự phát triển này phản ánh giá trị văn hóa và kinh tế của cacao qua các thời kỳ.
Từ "cocoas" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói do liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, "cocoas" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ẩm thực để chỉ các sản phẩm từ cacao, đặc biệt là trong chế biến chocolate và đồ uống nóng. Sự phổ biến từ này có thể tăng lên trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
