Bản dịch của từ Cocoon trong tiếng Việt
Cocoon

Cocoon (Noun)
The caterpillar spun a cocoon in my backyard last summer.
Con sâu bướm đã quay một cái kén trong vườn tôi mùa hè trước.
Many people do not notice cocoons in urban areas like New York.
Nhiều người không nhận thấy những cái kén ở các khu đô thị như New York.
Have you ever seen a cocoon in your neighborhood or park?
Bạn đã bao giờ thấy một cái kén trong khu phố hoặc công viên chưa?
The factory used a cocoon to protect metal parts from rust.
Nhà máy đã sử dụng một lớp vỏ để bảo vệ các bộ phận kim loại khỏi gỉ.
The workers did not apply the cocoon properly on the equipment.
Công nhân đã không áp dụng lớp vỏ đúng cách lên thiết bị.
Is the cocoon effective in preventing metal corrosion in machines?
Lớp vỏ có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự ăn mòn kim loại trong máy móc không?
Cocoon (Verb)
Xịt một lớp phủ bảo vệ.
Spray with a protective coating.
They cocooned the old statues in protective foam during the renovation.
Họ đã bao bọc các bức tượng cũ bằng bọt bảo vệ trong quá trình cải tạo.
The workers did not cocoon the fragile items properly before shipping.
Các công nhân đã không bao bọc các món đồ dễ vỡ đúng cách trước khi vận chuyển.
Did they cocoon the artwork before the exhibition opening last week?
Họ đã bao bọc các tác phẩm nghệ thuật trước khi khai mạc triển lãm tuần trước chưa?
Bao bọc một cách bảo vệ hoặc an ủi.
Envelop in a protective or comforting way.
Parents cocoon their children with love and support during tough times.
Cha mẹ bao bọc con cái bằng tình yêu và sự hỗ trợ trong những lúc khó khăn.
They do not cocoon their friends when they need help.
Họ không bao bọc bạn bè khi họ cần giúp đỡ.
How do communities cocoon their members in times of crisis?
Cộng đồng bao bọc các thành viên của họ như thế nào trong thời gian khủng hoảng?
Họ từ
Từ "cocoon" (kén) trong tiếng Anh chỉ vỏ bọc mà sâu bướm tạo ra để bảo vệ trong quá trình biến hình. Trong ngữ cảnh khác, "cocoon" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ trạng thái an toàn, bảo vệ khỏi sự nguy hiểm bên ngoài. Ở Anh và Mỹ, từ này có chung cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "cocoon" thường sử dụng nhiều hơn trong văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh thường ngày.
Từ "cocoon" xuất phát từ tiếng Pháp "cocon", trong đó có nguồn gốc từ từ Latin "coconus", có nghĩa là "bọc" hoặc "mang bảo vệ". Từ này liên quan đến quá trình bọc kén của các loài côn trùng như bướm, nơi chúng phát triển từ giai đoạn ấu trùng sang trưởng thành. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến hình thức vật lý của kén mà còn được mở rộng để chỉ trạng thái bảo vệ hoặc sự cô lập, phản ánh quá trình chuyển đổi và phát triển.
Từ "cocoon" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh về sinh học, văn học và nghệ thuật, nơi nó biểu thị trạng thái bảo vệ, sự phát triển hoặc quá trình chuyển hóa. Trong văn học, "cocoon" thường biểu thị sự chuyển mình hay quá trình biến đổi của nhân vật, phản ánh sự tiến hóa trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



