Bản dịch của từ Coddling trong tiếng Việt
Coddling

Coddling (Verb)
Đối xử một cách bao dung hoặc bảo vệ quá mức.
Treat in an indulgent or overprotective way.
Parents should avoid coddling their children during social interactions.
Cha mẹ nên tránh nuông chiều con cái trong các mối quan hệ xã hội.
Teachers are not coddling students when they encourage independence.
Giáo viên không nuông chiều học sinh khi khuyến khích sự độc lập.
Are we coddling young adults by providing too much support?
Chúng ta có đang nuông chiều người lớn trẻ bằng cách cung cấp quá nhiều hỗ trợ không?
Dạng động từ của Coddling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coddling |
Coddling (Adjective)
Đối xử với ai đó một cách bao dung hoặc bảo vệ quá mức.
Treating someone in an indulgent or overprotective way.
Many parents are coddling their children in today's social environment.
Nhiều bậc phụ huynh đang nuông chiều con cái trong môi trường xã hội hiện nay.
Teachers should not be coddling students; they need to learn responsibility.
Giáo viên không nên nuông chiều học sinh; họ cần học cách chịu trách nhiệm.
Are you coddling your friends by always helping them with tasks?
Bạn có đang nuông chiều bạn bè bằng cách luôn giúp họ làm việc không?
Họ từ
Coddling là một động từ tiếng Anh có nghĩa là nuông chiều hoặc bảo vệ quá mức, thường dẫn đến việc hình thành thói quen hoặc tính cách yếu kém ở người khác. Từ này xuất phát từ "coddle", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể; cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số ngữ cảnh có thể nhấn mạnh việc nuông chiều trẻ nhỏ hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể áp dụng cho nhiều tình huống hơn.
Từ "coddling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "coddle", xuất phát từ tiếng Latinh "cotula", nghĩa là "một cái nôi". Thuật ngữ này có liên quan đến việc nuông chiều một cách thái quá, như cách mà một người chăm sóc, bảo vệ trẻ nhỏ bằng tình thương. Trong lịch sử, "coddling" thường ám chỉ việc bảo vệ các cá nhân khỏi khó khăn, dẫn đến việc tạo ra thái độ phụ thuộc. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ cách nuông chiều mà không đề cao sự tự lập.
Từ "coddling" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận phê phán cách nuôi dạy trẻ, thể hiện sự bảo vệ thái quá hoặc nuông chiều, dẫn đến hệ quả tiêu cực cho sự phát triển của trẻ. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự chăm sóc không cần thiết trong các mối quan hệ cá nhân hoặc môi trường làm việc, nhấn mạnh đến sự yếu đuối và thiếu tự lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp