Bản dịch của từ Code name trong tiếng Việt

Code name

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Code name (Noun)

kˈoʊd nˈeɪm
kˈoʊd nˈeɪm
01

Tên đặt cho một dự án phần mềm đang trong giai đoạn phát triển, thường là tên tạm thời cho đến khi tên cuối cùng được chọn.

A name given to a software project in its development stage often a placeholder until the final name is chosen

Ví dụ

The team used the code name Project Harmony for their new app.

Nhóm đã sử dụng tên mã Dự án Harmony cho ứng dụng mới.

They did not reveal the code name during the meeting last week.

Họ đã không tiết lộ tên mã trong cuộc họp tuần trước.

What is the code name for the upcoming social media platform?

Tên mã cho nền tảng mạng xã hội sắp tới là gì?

02

Tên dùng để xác định một người, tổ chức hoặc dự án, thường vì lý do bảo mật hoặc quyền riêng tư.

A name used to identify a person organization or project typically for security or privacy reasons

Ví dụ

The code name for the project was Operation Unity.

Tên mã cho dự án là Chiến dịch Đoàn kết.

The team did not reveal their code name during the meeting.

Nhóm không tiết lộ tên mã của họ trong cuộc họp.

What is the code name for the new social initiative?

Tên mã cho sáng kiến xã hội mới là gì?

03

Tên gọi được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc tình báo cho một hoạt động hoặc nhiệm vụ.

A designation used in military or intelligence contexts for an operation or mission

Ví dụ

The operation's code name was revealed to the public last week.

Tên mã của chiến dịch đã được công bố cho công chúng tuần trước.

The code name for this initiative is not widely known.

Tên mã cho sáng kiến này không được biết đến rộng rãi.

What is the code name for the recent social program?

Tên mã cho chương trình xã hội gần đây là gì?

Code name (Phrase)

kˈoʊd nˈeɪm
kˈoʊd nˈeɪm
01

Một tên gọi thay thế cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được sử dụng trong tiếp thị.

An alternative designation for a product or service often used in marketing

Ví dụ

The code name for the new social app is Project Connect.

Mã tên cho ứng dụng xã hội mới là Dự án Kết nối.

They did not reveal the code name during the marketing meeting.

Họ đã không tiết lộ mã tên trong cuộc họp tiếp thị.

What is the code name for the upcoming social campaign?

Mã tên cho chiến dịch xã hội sắp tới là gì?

02

Một thuật ngữ dùng để chỉ hệ thống đặt tên được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

A term that refers to a system of naming used in various fields

Ví dụ

The code name for the project was 'Unity' to promote social cohesion.

Mã số của dự án là 'Unity' để thúc đẩy sự gắn kết xã hội.

The committee did not reveal the code name for the upcoming event.

Ủy ban không tiết lộ mã số cho sự kiện sắp tới.

What is the code name for the social initiative launched in 2023?

Mã số cho sáng kiến xã hội được khởi động vào năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/code name/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Code name

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.