Bản dịch của từ Code name trong tiếng Việt
Code name

Code name (Noun)
Tên đặt cho một dự án phần mềm đang trong giai đoạn phát triển, thường là tên tạm thời cho đến khi tên cuối cùng được chọn.
A name given to a software project in its development stage often a placeholder until the final name is chosen
The team used the code name Project Harmony for their new app.
Nhóm đã sử dụng tên mã Dự án Harmony cho ứng dụng mới.
They did not reveal the code name during the meeting last week.
Họ đã không tiết lộ tên mã trong cuộc họp tuần trước.
What is the code name for the upcoming social media platform?
Tên mã cho nền tảng mạng xã hội sắp tới là gì?
The code name for the project was Operation Unity.
Tên mã cho dự án là Chiến dịch Đoàn kết.
The team did not reveal their code name during the meeting.
Nhóm không tiết lộ tên mã của họ trong cuộc họp.
What is the code name for the new social initiative?
Tên mã cho sáng kiến xã hội mới là gì?
Tên gọi được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc tình báo cho một hoạt động hoặc nhiệm vụ.
A designation used in military or intelligence contexts for an operation or mission
The operation's code name was revealed to the public last week.
Tên mã của chiến dịch đã được công bố cho công chúng tuần trước.
The code name for this initiative is not widely known.
Tên mã cho sáng kiến này không được biết đến rộng rãi.
What is the code name for the recent social program?
Tên mã cho chương trình xã hội gần đây là gì?
Code name (Phrase)
Một tên gọi thay thế cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được sử dụng trong tiếp thị.
An alternative designation for a product or service often used in marketing
The code name for the new social app is Project Connect.
Mã tên cho ứng dụng xã hội mới là Dự án Kết nối.
They did not reveal the code name during the marketing meeting.
Họ đã không tiết lộ mã tên trong cuộc họp tiếp thị.
What is the code name for the upcoming social campaign?
Mã tên cho chiến dịch xã hội sắp tới là gì?
The code name for the project was 'Unity' to promote social cohesion.
Mã số của dự án là 'Unity' để thúc đẩy sự gắn kết xã hội.
The committee did not reveal the code name for the upcoming event.
Ủy ban không tiết lộ mã số cho sự kiện sắp tới.
What is the code name for the social initiative launched in 2023?
Mã số cho sáng kiến xã hội được khởi động vào năm 2023 là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp