Bản dịch của từ Code of ethics trong tiếng Việt
Code of ethics

Code of ethics (Phrase)
Một bộ quy tắc và hướng dẫn phác thảo hành vi đạo đức được mong đợi trong một nghề nghiệp hoặc tổ chức cụ thể.
A set of rules and guidelines that outline the ethical behavior expected in a particular profession or organization.
Every social worker must follow the code of ethics strictly.
Mỗi nhân viên xã hội phải tuân theo bộ quy tắc đạo đức nghiêm ngặt.
Teachers do not always adhere to the code of ethics.
Giáo viên không phải lúc nào cũng tuân thủ bộ quy tắc đạo đức.
Is there a code of ethics for social media influencers?
Có bộ quy tắc đạo đức nào cho người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
"Code of ethics" là một tập hợp các nguyên tắc và quy định hướng dẫn hành vi của cá nhân hoặc tổ chức trong các tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "code of conduct" có thể được sử dụng thay thế cho "code of ethics" để nhấn mạnh hơn về hành vi ứng xử cụ thể hơn là nguyên tắc đạo đức. Các thuật ngữ này thường gặp trong lĩnh vực chuyên môn, doanh nghiệp và tổ chức phi lợi nhuận.
"Các quy tắc đạo đức" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "ethica", xuất phát từ từ "ethos", nghĩa là "tinh thần" hoặc "phong cách sống". Trong lịch sử, đạo đức đã được nghiên cứu bởi các triết gia như Aristotle, người đã nhấn mạnh tầm quan trọng của hành vi đạo đức trong sự phát triển của con người. Ngày nay, "các quy tắc đạo đức" chỉ những nguyên tắc, tiêu chuẩn hướng dẫn hành vi trong một lĩnh vực nhất định, nhằm bảo đảm tính chính trực và trách nhiệm xã hội.
Cụm từ "code of ethics" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nói và viết liên quan đến chủ đề đạo đức và quản lý. Trong những ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu doanh nghiệp, học thuật và pháp lý để chỉ bảng quy tắc hướng dẫn hành vi của một tổ chức hay cá nhân. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của đạo đức trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh doanh, y tế và giáo dục.