Bản dịch của từ Code of ethics trong tiếng Việt

Code of ethics

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Code of ethics (Phrase)

kˈoʊd ˈʌv ˈɛθɨks
kˈoʊd ˈʌv ˈɛθɨks
01

Một bộ quy tắc và hướng dẫn phác thảo hành vi đạo đức được mong đợi trong một nghề nghiệp hoặc tổ chức cụ thể.

A set of rules and guidelines that outline the ethical behavior expected in a particular profession or organization.

Ví dụ

Every social worker must follow the code of ethics strictly.

Mỗi nhân viên xã hội phải tuân theo bộ quy tắc đạo đức nghiêm ngặt.

Teachers do not always adhere to the code of ethics.

Giáo viên không phải lúc nào cũng tuân thủ bộ quy tắc đạo đức.

Is there a code of ethics for social media influencers?

Có bộ quy tắc đạo đức nào cho người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/code of ethics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Code of ethics

Không có idiom phù hợp