Bản dịch của từ Codebreaker trong tiếng Việt

Codebreaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Codebreaker (Noun)

01

Một người giải mã hoặc các mã.

A person who solves a code or codes.

Ví dụ

Alice is a skilled codebreaker for the government’s secret projects.

Alice là một người giải mã giỏi cho các dự án bí mật của chính phủ.

John is not a codebreaker; he prefers writing codes instead.

John không phải là một người giải mã; anh ấy thích viết mã hơn.

Is Sarah the best codebreaker in our social group?

Sarah có phải là người giải mã giỏi nhất trong nhóm xã hội của chúng ta không?

The codebreaker cracked the encrypted message in record time.

Người giải mã đã phá mã tin nhắn được mã hóa trong thời gian ngắn kỷ lục.

Not every spy is a skilled codebreaker like Sarah in the agency.

Không phải mọi điệp viên đều là người giải mã tài năng như Sarah trong cơ quan.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Codebreaker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codebreaker

Không có idiom phù hợp