Bản dịch của từ Codebreaker trong tiếng Việt
Codebreaker

Codebreaker (Noun)
Một người giải mã hoặc các mã.
A person who solves a code or codes.
Alice is a skilled codebreaker for the government’s secret projects.
Alice là một người giải mã giỏi cho các dự án bí mật của chính phủ.
John is not a codebreaker; he prefers writing codes instead.
John không phải là một người giải mã; anh ấy thích viết mã hơn.
Is Sarah the best codebreaker in our social group?
Sarah có phải là người giải mã giỏi nhất trong nhóm xã hội của chúng ta không?
The codebreaker cracked the encrypted message in record time.
Người giải mã đã phá mã tin nhắn được mã hóa trong thời gian ngắn kỷ lục.
Not every spy is a skilled codebreaker like Sarah in the agency.
Không phải mọi điệp viên đều là người giải mã tài năng như Sarah trong cơ quan.
Từ "codebreaker" chỉ những cá nhân hoặc công cụ có khả năng giải mã hoặc làm suy yếu các mã hóa bí mật, thường liên quan đến hoạt động tình báo hoặc an ninh mạng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, về mặt phát âm, người Mỹ có thể nhấn mạnh âm "o" hơn so với người Anh, nơi âm "o" thường nhẹ nhàng hơn. "Codebreaker" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc công nghệ thông tin.
Từ "codebreaker" xuất phát từ hai thành tố: "code" và "breaker". "Code" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "codex", có nghĩa là "sách" hoặc "mã" trong ngữ cảnh bảo mật thông tin. "Breaker", từ tiếng Anh cổ "brecan", nghĩa là "phá vỡ". Kết hợp lại, "codebreaker" chỉ người hoặc công cụ phá vỡ mã hóa. Từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực mật mã và an ninh thông tin, phản ánh sự phát triển công nghệ và nhu cầu bảo vệ thông tin.
Từ "codebreaker" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin, an ninh mạng và lịch sử chiến tranh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến những người có khả năng giải mã thông tin bí mật, ví dụ như trong các cuộc chiến tranh hoặc trong lĩnh vực mật mã hóa. Từ này biểu đạt một vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an ninh thông tin.