Bản dịch của từ Codes trong tiếng Việt
Codes

Codes (Noun)
Số nhiều của mã.
Plural of code.
Many countries have strict codes for social behavior and interaction.
Nhiều quốc gia có quy tắc nghiêm ngặt về hành vi xã hội.
Some people do not follow social codes during public gatherings.
Một số người không tuân theo quy tắc xã hội trong các buổi tụ họp công cộng.
What are the most important social codes in your culture?
Những quy tắc xã hội quan trọng nhất trong văn hóa của bạn là gì?
Dạng danh từ của Codes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Code | Codes |
Họ từ
Từ "codes" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ các quy tắc, hệ thống ký hiệu hoặc nhãn hiệu trong một lĩnh vực nhất định. Phiên bản số nhiều của "code" có thể đề cập đến nhiều quy định hoặc quy tắc khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự với một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ pháp, nhưng về mặt ý nghĩa và sử dụng, chúng tương đối đồng nhất. Từ "codes" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như lập trình, ngôn ngữ lập pháp hoặc mã hóa thông tin.
Từ "codes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "codex", nghĩa là "sổ tay" hoặc "quyển sách". Trong thời trung cổ, "codex" chỉ những cuốn sách viết tay, nơi lưu trữ thông tin luật pháp và tài liệu quan trọng. Ngày nay, thuật ngữ "codes" chỉ sự kiện mã hóa và hệ thống quy tắc, từ mã lập trình đến luật pháp. Sự chuyển đổi này phản ánh việc phát triển từ thông tin văn bản sang cấu trúc quy tắc có mục đích trong xã hội hiện đại.
Từ "codes" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện và giải thích các hệ thống quy ước hoặc thông điệp trong văn bản. Trong ngữ cảnh khác, "codes" thường được sử dụng trong công nghệ thông tin, luật pháp, và đạo đức, liên quan đến các quy định chuẩn mực hoặc ngôn ngữ lập trình. Từ này mang tính chất kỹ thuật, thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành và trong thảo luận về bảo mật và mã hóa thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



