Bản dịch của từ Codified law trong tiếng Việt

Codified law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Codified law (Noun)

kˈɑdəfˌaɪd lˈɔ
kˈɑdəfˌaɪd lˈɔ
01

Quá trình biên dịch các luật tục bất thành văn thành các điều luật hoặc quy định thành văn.

The process of translating unwritten customary laws into written statutes or regulations

Ví dụ

Codified law helps protect citizens' rights in many countries like Vietnam.

Luật được mã hóa giúp bảo vệ quyền lợi của công dân ở nhiều quốc gia như Việt Nam.

Many believe codified law does not reflect local customs and traditions.

Nhiều người tin rằng luật được mã hóa không phản ánh phong tục và truyền thống địa phương.

Does codified law improve social justice in developing nations like India?

Luật được mã hóa có cải thiện công bằng xã hội ở các quốc gia đang phát triển như Ấn Độ không?

02

Một bộ luật được viết ra và sắp xếp một cách chính thức theo một cách có hệ thống.

A law that has been written down and formally organized in a systematic manner

Ví dụ

The codified law protects citizens' rights in our society effectively.

Luật đã được mã hóa bảo vệ quyền lợi của công dân trong xã hội chúng ta.

Codified law does not allow discrimination based on gender or race.

Luật đã được mã hóa không cho phép phân biệt dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.

Is the codified law sufficient to address social inequalities today?

Luật đã được mã hóa có đủ để giải quyết bất bình đẳng xã hội hôm nay không?

03

Một hệ thống luật hoặc nguyên tắc pháp lý đã được ban hành chính thức.

A body of laws or legal principles that has been officially enacted

Ví dụ

The codified law protects citizens' rights in the United States.

Luật được mã hóa bảo vệ quyền lợi của công dân tại Hoa Kỳ.

Codified law does not allow discrimination against any social group.

Luật được mã hóa không cho phép phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào.

Is the codified law effective in promoting social justice?

Luật được mã hóa có hiệu quả trong việc thúc đẩy công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/codified law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codified law

Không có idiom phù hợp