Bản dịch của từ Codified law trong tiếng Việt
Codified law

Codified law (Noun)
Quá trình biên dịch các luật tục bất thành văn thành các điều luật hoặc quy định thành văn.
The process of translating unwritten customary laws into written statutes or regulations
Codified law helps protect citizens' rights in many countries like Vietnam.
Luật được mã hóa giúp bảo vệ quyền lợi của công dân ở nhiều quốc gia như Việt Nam.
Many believe codified law does not reflect local customs and traditions.
Nhiều người tin rằng luật được mã hóa không phản ánh phong tục và truyền thống địa phương.
Does codified law improve social justice in developing nations like India?
Luật được mã hóa có cải thiện công bằng xã hội ở các quốc gia đang phát triển như Ấn Độ không?
Một bộ luật được viết ra và sắp xếp một cách chính thức theo một cách có hệ thống.
A law that has been written down and formally organized in a systematic manner
The codified law protects citizens' rights in our society effectively.
Luật đã được mã hóa bảo vệ quyền lợi của công dân trong xã hội chúng ta.
Codified law does not allow discrimination based on gender or race.
Luật đã được mã hóa không cho phép phân biệt dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.
Is the codified law sufficient to address social inequalities today?
Luật đã được mã hóa có đủ để giải quyết bất bình đẳng xã hội hôm nay không?
Một hệ thống luật hoặc nguyên tắc pháp lý đã được ban hành chính thức.
A body of laws or legal principles that has been officially enacted
The codified law protects citizens' rights in the United States.
Luật được mã hóa bảo vệ quyền lợi của công dân tại Hoa Kỳ.
Codified law does not allow discrimination against any social group.
Luật được mã hóa không cho phép phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào.
Is the codified law effective in promoting social justice?
Luật được mã hóa có hiệu quả trong việc thúc đẩy công lý xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp