Bản dịch của từ Codominance trong tiếng Việt

Codominance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Codominance(Noun)

kədˈʌmənəns
kədˈʌmənəns
01

Một tình huống di truyền trong đó cả hai alen trong một cặp gen trong một hợp tử đều được biểu hiện đầy đủ, dẫn đến một kiểu hình không phải là trội hay lặn.

A genetic situation in which both alleles in a gene pair in a heterozygote are fully expressed, resulting in a phenotype that is neither dominant nor recessive.

Ví dụ
02

Tình trạng biểu hiện của cả hai alen một cách bằng nhau trong kiểu hình của một hợp tử.

The condition of the expression of both alleles equally in the phenotype of a heterozygote.

Ví dụ
03

Một hình thức di truyền mà hai alen khác nhau đều được biểu hiện trong kiểu hình mà không có alen nào vượt trội hơn alen kia.

A form of inheritance where two different alleles are both expressed in a phenotype without one overshadowing the other.

Ví dụ