Bản dịch của từ Cods trong tiếng Việt

Cods

Noun [U/C] Noun [C] Verb

Cods (Noun)

kɑdz
kɑdz
01

Con đực của một số loài cá, đặc biệt là cá tuyết và cá tuyết chấm đen.

The male of certain fish especially the cod and haddock.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng không chính thức để chỉ tinh hoàn.

A term used informally to refer to testicles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự ngu xuẩn, vô nghĩa hoặc ngu xuẩn.

A codswallop nonsense or foolishness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cods (Noun Countable)

kɑdz
kɑdz
01

Một mồi hoặc mồi nhử được sử dụng để câu cá tuyết.

A bait or lure used in fishing for cod.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thịt cá tuyết khô và muối.

The dried and salted flesh of cod.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cods (Verb)

kɑdz
kɑdz
01

Đi câu cá tuyết.

To fish for cod.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chế nhạo hoặc chế giễu ai đó (thường được sử dụng trong bối cảnh biện chứng)

To make fun of or to deride someone often used in dialectal contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cods cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cods

Không có idiom phù hợp