Bản dịch của từ Cods trong tiếng Việt

Cods

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cods (Noun)

kɑdz
kɑdz
01

Con đực của một số loài cá, đặc biệt là cá tuyết và cá tuyết chấm đen.

The male of certain fish especially the cod and haddock.

Ví dụ

Cods are popular fish in many social gatherings and events.

Cá cod là loại cá phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone enjoys eating cods at family dinners.

Không phải ai cũng thích ăn cá cod trong bữa tối gia đình.

Do you prefer cods over haddocks at social events?

Bạn có thích cá cod hơn cá haddock trong các sự kiện xã hội không?

02

Một thuật ngữ được sử dụng không chính thức để chỉ tinh hoàn.

A term used informally to refer to testicles.

Ví dụ

Many men joke about their cods during social gatherings.

Nhiều đàn ông đùa về bộ phận sinh dục của họ trong các buổi gặp mặt.

Some people find jokes about cods inappropriate in formal settings.

Một số người thấy những câu đùa về bộ phận sinh dục không phù hợp trong các bối cảnh trang trọng.

Are jokes about cods common among your friends?

Có phải những câu đùa về bộ phận sinh dục là phổ biến giữa bạn bè của bạn không?

03

Một sự ngu xuẩn, vô nghĩa hoặc ngu xuẩn.

A codswallop nonsense or foolishness.

Ví dụ

Many people believe social media is full of cods.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội đầy rẫy sự ngu ngốc.

The idea that money buys happiness is pure cods.

Ý tưởng rằng tiền mua hạnh phúc là sự ngu ngốc.

Is it true that some politicians spread cods about social issues?

Liệu có đúng là một số chính trị gia lan truyền sự ngu ngốc về các vấn đề xã hội không?

Cods (Noun Countable)

kɑdz
kɑdz
01

Thịt cá tuyết khô và muối.

The dried and salted flesh of cod.

Ví dụ

Many families enjoy cods during holiday gatherings in December.

Nhiều gia đình thưởng thức cá tuyết trong các buổi tụ họp vào tháng Mười Hai.

Some people do not like cods because of their strong flavor.

Một số người không thích cá tuyết vì hương vị mạnh mẽ của chúng.

Are cods popular in your community for special occasions?

Cá tuyết có phổ biến trong cộng đồng của bạn vào các dịp đặc biệt không?

02

Một mồi hoặc mồi nhử được sử dụng để câu cá tuyết.

A bait or lure used in fishing for cod.

Ví dụ

Many fishermen use cods to catch fish in the Atlantic Ocean.

Nhiều ngư dân sử dụng mồi để bắt cá ở Đại Tây Dương.

Fishermen do not always rely on cods for a successful catch.

Ngư dân không phải lúc nào cũng phụ thuộc vào mồi để bắt cá.

Are cods the best bait for fishing in cold waters?

Mồi có phải là lựa chọn tốt nhất để câu cá ở vùng nước lạnh không?

Cods (Verb)

kɑdz
kɑdz
01

Đi câu cá tuyết.

To fish for cod.

Ví dụ

Many fishermen cod on the coast of Maine every summer.

Nhiều ngư dân câu cá tuyết ở bờ biển Maine mỗi mùa hè.

They do not cod during the winter months in New England.

Họ không câu cá tuyết trong những tháng mùa đông ở New England.

Do you cod in the Atlantic Ocean often?

Bạn có thường câu cá tuyết ở Đại Tây Dương không?

02

Chế nhạo hoặc chế giễu ai đó (thường được sử dụng trong bối cảnh biện chứng)

To make fun of or to deride someone often used in dialectal contexts.

Ví dụ

They often cods their friends for wearing mismatched clothes.

Họ thường chế nhạo bạn bè vì mặc đồ không hợp.

She does not cods people who express their opinions openly.

Cô ấy không chế nhạo những người bày tỏ ý kiến công khai.

Do they cods others for their political beliefs during discussions?

Họ có chế nhạo người khác vì quan điểm chính trị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cods cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cods

Không có idiom phù hợp