Bản dịch của từ Coefficient alpha trong tiếng Việt
Coefficient alpha
Noun [U/C]

Coefficient alpha (Noun)
kˌoʊəfˈɪʃənt ˈælfə
kˌoʊəfˈɪʃənt ˈælfə
01
Một phép đo thống kê về độ nhất quán nội tại của một bài kiểm tra hoặc thang đo.
A statistical measure of internal consistency reliability of a test or scale.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của các công cụ tâm lý học.
Used to assess the reliability of psychometric instruments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coefficient alpha
Không có idiom phù hợp