Bản dịch của từ Coelenterate trong tiếng Việt
Coelenterate
Coelenterate (Noun)
Một loài động vật không xương sống sống dưới nước thuộc ngành bao gồm sứa, san hô và hải quỳ. chúng thường có thân hình ống hoặc hình cốc với một lỗ duy nhất được bao quanh bởi các xúc tu mang tế bào đốt (tuyến trùng).
An aquatic invertebrate animal of a phylum that includes jellyfishes corals and sea anemones they typically have a tube or cupshaped body with a single opening ringed with tentacles that bear stinging cells nematocysts.
Coelenterates like jellyfish can be found in many ocean regions.
Coelenterate như sứa có thể được tìm thấy ở nhiều vùng biển.
Coelenterates do not have a complex nervous system like vertebrates.
Coelenterate không có hệ thống thần kinh phức tạp như động vật có xương sống.
Are coelenterates important for marine ecosystems and biodiversity?
Coelenterate có quan trọng đối với hệ sinh thái biển và đa dạng sinh học không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp