Bản dịch của từ Coffee shop trong tiếng Việt

Coffee shop

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coffee shop (Noun)

kˈɑfi ʃɑp
kˈɑfi ʃɑp
01

Một nhà hàng nhỏ thân mật nơi bán đồ uống và đồ ăn nhẹ.

A small informal restaurant where drinks and snacks are sold.

Ví dụ

I often meet friends at the coffee shop downtown.

Tôi thường gặp bạn bè tại quán cà phê ở trung tâm.

There isn't a coffee shop near my university campus.

Không có quán cà phê nào gần khuôn viên đại học của tôi.

Is the coffee shop open late on weekends?

Quán cà phê có mở muộn vào cuối tuần không?

Coffee shop (Idiom)

ˈkɔ.fiˈʃɑp
ˈkɔ.fiˈʃɑp
01

Một nhà hàng nhỏ thân mật nơi bán đồ uống và đồ ăn nhẹ.

A small informal restaurant where drinks and snacks are sold.

Ví dụ

I often meet friends at the coffee shop on Main Street.

Tôi thường gặp bạn bè tại quán cà phê trên phố Main.

She doesn't like the coffee shop near her office.

Cô ấy không thích quán cà phê gần văn phòng của cô ấy.

Is there a coffee shop that serves vegan snacks?

Có quán cà phê nào phục vụ đồ ăn nhẹ chay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coffee shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have access to a and a currency exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have 17 ________ to a and a currency exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Passengers, with only a on the right-hand side, opposite a check-in 8 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Among a couple of in Ho Chi Minh City that I have frequented during the past years, the first one that springs to my mind is a vintage located in the heart of District 1 [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Coffee shop

Không có idiom phù hợp