Bản dịch của từ Coffee table trong tiếng Việt
Coffee table

Coffee table (Noun)
I bought a new coffee table for my living room last week.
Tôi đã mua một bàn cà phê mới cho phòng khách tuần trước.
My friends do not like the coffee table in my apartment.
Bạn bè của tôi không thích bàn cà phê trong căn hộ của tôi.
Is the coffee table from IKEA or a local store?
Bàn cà phê đó có phải từ IKEA hay cửa hàng địa phương?
Bàn trang trí đặt trước ghế sofa để tiện lợi và thẩm mỹ.
A decorative table placed in front of a sofa for convenience and aesthetic.
We bought a new coffee table for our living room last week.
Chúng tôi đã mua một bàn cà phê mới cho phòng khách tuần trước.
The coffee table did not fit in the small apartment.
Bàn cà phê không vừa với căn hộ nhỏ.
Is the coffee table made of glass or wood?
Bàn cà phê được làm bằng kính hay gỗ?
We had a great time around the coffee table last Saturday.
Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời quanh bàn cà phê thứ Bảy vừa qua.
They do not sit at the coffee table for serious discussions.
Họ không ngồi quanh bàn cà phê để thảo luận nghiêm túc.
Do you enjoy conversations at the coffee table with friends?
Bạn có thích trò chuyện quanh bàn cà phê với bạn bè không?
"Coffee table" là một danh từ chỉ loại bàn thấp, thường được đặt trong phòng khách, dùng để đặt đồ uống, sách hoặc trang trí. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống hệt như trong tiếng Anh Mỹ, có cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau một chút do thói quen khẩu ngữ của từng vùng. Coffee table thể hiện vai trò quan trọng trong thiết kế nội thất, tạo không gian giao tiếp và thư giãn.
Từ "coffee table" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh có nghĩa là bàn uống cà phê, với "coffee" bắt nguồn từ từ tiếng Ả Rập "qahwa", ám chỉ đến loại đồ uống được chế biến từ hạt cà phê. Từ "table" có gốc từ tiếng Latin "tabula", chỉ một bề mặt bằng phẳng. Kể từ thế kỷ 17, bàn cà phê đã trở thành một phần của không gian sống hiện đại, thường được sử dụng để tiếp khách và phục vụ đồ uống, thể hiện văn hóa xã hội trong các buổi giao lưu.
Từ "coffee table" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bối cảnh liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả nội thất hoặc thảo luận về sở thích cá nhân. Trong khung cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến trang trí nhà cửa, không gian sống và văn hóa uống cà phê. Do đó, từ này phản ánh sự quan tâm về thẩm mỹ và xã hội trong môi trường sống hiện đại.