Bản dịch của từ Coffeehouse trong tiếng Việt
Coffeehouse

Coffeehouse (Noun)
Một nhà hàng nhỏ thân mật nơi bán cà phê và đồ uống giải khát khác.
A small informal restaurant where coffee and other refreshments are sold.
The coffeehouse on Main Street is a popular spot for students.
Quán cà phê trên Đại lộ chính là nơi phổ biến cho sinh viên.
I don't like the coffeehouse near the library, it's always crowded.
Tôi không thích quán cà phê gần thư viện, nó luôn đông đúc.
Is the coffeehouse by the park open late on weekends?
Quán cà phê bên cạnh công viên mở cửa muộn vào cuối tuần không?
Dạng danh từ của Coffeehouse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coffeehouse | Coffeehouses |
Coffeehouse (Noun Countable)
Một nhà hàng nhỏ thân mật nơi bán cà phê và đồ uống giải khát khác.
A small informal restaurant where coffee and other refreshments are sold.
The coffeehouse on Main Street is always busy with students studying.
Quán cà phê trên đường Main luôn đông với sinh viên học.
I never go to the coffeehouse after 5 pm because it's too crowded.
Tôi không bao giờ đến quán cà phê sau 5 giờ chiều vì quá đông đúc.
Is the coffeehouse near the library a good place to meet friends?
Quán cà phê gần thư viện có phải là nơi tốt để gặp bạn bè không?
Họ từ
Từ "coffeehouse" chỉ một loại hình quán cà phê, nơi khách hàng có thể thưởng thức đồ uống, thường là cà phê, và thư giãn, giao tiếp. Tại các quốc gia nói tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng ở Mỹ để chỉ những quán cà phê phục vụ không gian gặp gỡ và làm việc. Ngược lại, ở Anh, "café" thường được sử dụng nhiều hơn. Sự khác biệt về từ vựng này phản ánh văn hóa tiêu dùng và không gian xã hội tại mỗi quốc gia.
Từ "coffeehouse" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "coffee" và "house". Từ "coffee" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "qahwa", có nghĩa là "nước cà phê", trong khi "house" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hūs", chỉ một không gian sống hoặc hoạt động. Vào thế kỷ 17, các quán cà phê trở thành nơi tụ tập cho trí thức và thương nhân, phát triển thành trung tâm văn hóa và xã hội, kết nối với ý nghĩa hiện tại về không gian giao lưu và trao đổi ý tưởng.
Từ "coffeehouse" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản hoặc đoạn hội thoại liên quan đến văn hóa và thói quen xã hội. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến "coffeehouse" khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc địa điểm gặp gỡ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một không gian kinh doanh phục vụ cà phê, nơi diễn ra các cuộc trò chuyện, sự kiện văn hóa hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp