Bản dịch của từ Coffeehouse trong tiếng Việt

Coffeehouse

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coffeehouse (Noun)

kˈɔfihaʊsɪz
kˈɔfihaʊsɪz
01

Một nhà hàng nhỏ thân mật nơi bán cà phê và đồ uống giải khát khác.

A small informal restaurant where coffee and other refreshments are sold.

Ví dụ

The coffeehouse on Main Street is a popular spot for students.

Quán cà phê trên Đại lộ chính là nơi phổ biến cho sinh viên.

I don't like the coffeehouse near the library, it's always crowded.

Tôi không thích quán cà phê gần thư viện, nó luôn đông đúc.

Is the coffeehouse by the park open late on weekends?

Quán cà phê bên cạnh công viên mở cửa muộn vào cuối tuần không?

Dạng danh từ của Coffeehouse (Noun)

SingularPlural

Coffeehouse

Coffeehouses

Coffeehouse (Noun Countable)

kˈɔfihaʊsɪz
kˈɔfihaʊsɪz
01

Một nhà hàng nhỏ thân mật nơi bán cà phê và đồ uống giải khát khác.

A small informal restaurant where coffee and other refreshments are sold.

Ví dụ

The coffeehouse on Main Street is always busy with students studying.

Quán cà phê trên đường Main luôn đông với sinh viên học.

I never go to the coffeehouse after 5 pm because it's too crowded.

Tôi không bao giờ đến quán cà phê sau 5 giờ chiều vì quá đông đúc.

Is the coffeehouse near the library a good place to meet friends?

Quán cà phê gần thư viện có phải là nơi tốt để gặp bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coffeehouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coffeehouse

Không có idiom phù hợp