Bản dịch của từ Cogency trong tiếng Việt

Cogency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cogency (Noun)

kˈoʊdʒn̩si
kˈoʊdʒn̩si
01

Chất lượng rõ ràng, logic, thuyết phục; sự sáng suốt.

The quality of being clear, logical, and convincing; lucidity.

Ví dụ

His cogency in argumentation won over the audience easily.

Sự thuyết phục của anh ấy trong lập luận đã dễ dàng chiến thắng khán giả.

The cogency of her points made her a respected social commentator.

Sự thuyết phục của các điểm của cô ấy đã biến cô ấy trở thành một nhà bình luận xã hội được tôn trọng.

The cogency of the research findings influenced public policy decisions.

Sự thuyết phục của các kết quả nghiên cứu đã ảnh hưởng đến quyết định chính sách công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cogency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cogency

Không có idiom phù hợp