Bản dịch của từ Cogenerator trong tiếng Việt
Cogenerator
Cogenerator (Noun)
The community installed a cogenerator to save energy costs.
Cộng đồng đã lắp đặt một máy phát điện nhiệt để tiết kiệm chi phí năng lượng.
The cogenerator at the hospital efficiently provides electricity and warmth.
Máy phát điện nhiệt tại bệnh viện cung cấp điện và ấm áp hiệu quả.
The school's cogenerator system reduces carbon emissions in the area.
Hệ thống máy phát điện nhiệt của trường giảm lượng khí thải carbon trong khu vực.
Cogenerator (Noun Countable)
Một người hoặc vật tạo ra, đặc biệt là một người hoặc công ty sản xuất điện.
A person or thing that generates, especially a person or company that produces electricity.
The local cogenerator supplied power to the entire neighborhood.
Người tạo điện địa phương cung cấp điện cho cả khu phố.
The cogenerator company invested in renewable energy projects.
Công ty tạo điện đầu tư vào dự án năng lượng tái tạo.
The government subsidized cogenerators to promote clean energy production.
Chính phủ trợ giá cho người tạo điện để thúc đẩy sản xuất năng lượng sạch.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cogenerator cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cogenerator là từ chỉ thiết bị hoặc hệ thống có khả năng sản xuất đồng thời điện năng và nhiệt năng từ cùng một nguồn nhiên liệu. Thuật ngữ này thường sử dụng trong lĩnh vực năng lượng để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu lượng khí thải. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "cogenerator" được sử dụng giống nhau về hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách phát âm nhẹ, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm ở âm tiết đầu hơn.
Từ "cogenerator" xuất phát từ tiếng Latinh, với gốc từ "cogenerare" có nghĩa là "tạo ra cùng nhau" (co- nghĩa là cùng nhau, và generare nghĩa là tạo ra). Thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực năng lượng để chỉ hệ thống sản xuất điện và nhiệt đồng thời. Sự phát triển của công nghệ cogenerator phản ánh nhu cầu giảm thiểu tiêu tốn tài nguyên và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, kết nối với chức năng hiện đại của nó trong việc bền vững môi trường.
Từ "cogenerator" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh công nghệ và năng lượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật, báo cáo và thuyết trình về hệ thống năng lượng đồng phát, giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn năng lượng. Trong môi trường học thuật, "cogenerator" có thể được liên kết với các cuộc thảo luận về phát triển bền vững và hiệu quả năng lượng.