Bản dịch của từ Cogently trong tiếng Việt
Cogently

Cogently (Adverb)
Một cách thuyết phục.
In a cogent manner.
The speaker presented her arguments cogently during the social debate.
Người nói đã trình bày lập luận của mình một cách thuyết phục trong cuộc tranh luận xã hội.
He did not explain his views cogently at the community meeting.
Anh ấy đã không giải thích quan điểm của mình một cách thuyết phục tại cuộc họp cộng đồng.
Did the author argue cogently about social issues in his article?
Tác giả có lập luận một cách thuyết phục về các vấn đề xã hội trong bài viết của mình không?
Từ "cogently" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là một cách lập luận, trình bày hay lý lẽ rõ ràng, hợp lý và thuyết phục. Chữ "cogent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cogens", có nghĩa là "thuyết phục". Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng với cùng một cách, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ: /ˈkoʊ.dʒənt/ (Mỹ) và /ˈkəʊ.dʒənt/ (Anh). "Cogently" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và pháp lý để chỉ sự lập luận chặt chẽ.
Từ "cogently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cogere", nghĩa là "thu thập" hoặc "ép buộc". Từ này được hình thành từ tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "agere" (hành động). Trong tiếng Anh, "cogently" đã xuất hiện từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa diễn đạt một cách hợp lý và thuyết phục. Sự phát triển nghĩa này phản ánh khả năng của việc lập luận và trình bày thông tin một cách rõ ràng, có sức ảnh hưởng trong giao tiếp.
Từ "cogently" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kì thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi diễn đạt ý kiến và lập luận rõ ràng là cần thiết. Trong ngữ cảnh khác, "cogently" thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, luận văn hoặc khi phân tích một vấn đề, nhằm nhấn mạnh sự rõ ràng và sức thuyết phục của lập luận. Từ này thích hợp trong môi trường học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp