Bản dịch của từ Cogently trong tiếng Việt

Cogently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cogently (Adverb)

kˈoʊdʒntli
kˈoʊdʒntli
01

Một cách thuyết phục.

In a cogent manner.

Ví dụ

The speaker presented her arguments cogently during the social debate.

Người nói đã trình bày lập luận của mình một cách thuyết phục trong cuộc tranh luận xã hội.

He did not explain his views cogently at the community meeting.

Anh ấy đã không giải thích quan điểm của mình một cách thuyết phục tại cuộc họp cộng đồng.

Did the author argue cogently about social issues in his article?

Tác giả có lập luận một cách thuyết phục về các vấn đề xã hội trong bài viết của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cogently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cogently

Không có idiom phù hợp