Bản dịch của từ Cogitate trong tiếng Việt
Cogitate

Cogitate (Verb)
I always cogitate before making important decisions in my life.
Tôi luôn suy tư trước khi đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống của mình.
She does not cogitate much about social issues in her community.
Cô ấy không suy nghĩ nhiều về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.
Do you cogitate on ways to improve social interactions in your city?
Bạn có suy nghĩ về cách cải thiện giao tiếp xã hội trong thành phố của bạn không?
Dạng động từ của Cogitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cogitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cogitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cogitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cogitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cogitating |
Họ từ
"Cogitate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là suy nghĩ cẩn thận hoặc nghiền ngẫm về điều gì đó. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "cogitare", mang nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "cogitate" được sử dụng tương đồng về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, nó không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc văn viết trang trọng.
Từ "cogitate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cogitare", mang nghĩa "suy nghĩ" hoặc "ngẫm nghĩ". Từ này được cấu thành từ tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "agere" có nghĩa là "hành động", thể hiện quá trình suy tư sâu sắc, có chủ đích. Trong tiếng Anh, "cogitate" được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động tư duy một cách cẩn trọng và hệ thống, phản ánh bản chất phản xạ và phân tích trong nhận thức hiện đại.
Từ "cogitate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thông dụng và dễ hiểu hơn thường được sử dụng. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc triết học, liên quan đến quá trình tư duy sâu sắc và phân tích. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong văn phong chính thức để diễn tả hành động suy nghĩ hoặc xem xét một cách nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp