Bản dịch của từ Cogitate trong tiếng Việt

Cogitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cogitate (Verb)

kˈɑdʒɪteɪt
kɑdʒɪteɪt
01

Suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó; thiền định hoặc suy ngẫm.

Think deeply about something meditate or reflect.

Ví dụ

I always cogitate before making important decisions in my life.

Tôi luôn suy tư trước khi đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống của mình.

She does not cogitate much about social issues in her community.

Cô ấy không suy nghĩ nhiều về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.

Do you cogitate on ways to improve social interactions in your city?

Bạn có suy nghĩ về cách cải thiện giao tiếp xã hội trong thành phố của bạn không?

Dạng động từ của Cogitate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cogitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cogitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cogitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cogitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cogitating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cogitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cogitate

Không có idiom phù hợp