Bản dịch của từ Cognitive attitude trong tiếng Việt

Cognitive attitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognitive attitude (Noun)

kˈɑɡnɨtɨv ˈætətˌud
kˈɑɡnɨtɨv ˈætətˌud
01

Một trạng thái tâm lý hoặc sự sắp xếp liên quan đến việc đánh giá nhận thức về một đối tượng hoặc tình huống.

A mental state or disposition that involves a cognitive evaluation of an object or situation.

Ví dụ

Her cognitive attitude towards social issues influences her volunteer work choices.

Thái độ nhận thức của cô ấy về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến sự lựa chọn tình nguyện.

His cognitive attitude does not reflect the reality of social inequality.

Thái độ nhận thức của anh ấy không phản ánh thực tế về bất bình đẳng xã hội.

What cognitive attitude do people have towards climate change and social responsibility?

Mọi người có thái độ nhận thức nào về biến đổi khí hậu và trách nhiệm xã hội?

02

Một khung hoặc cách nhìn mà qua đó một cá nhân diễn giải thông tin và trải nghiệm.

A framework or perspective through which an individual interprets information and experiences.

Ví dụ

Her cognitive attitude shapes how she views community service projects.

Thái độ nhận thức của cô ấy định hình cách cô ấy nhìn nhận các dự án phục vụ cộng đồng.

His cognitive attitude does not allow him to accept different opinions.

Thái độ nhận thức của anh ấy không cho phép anh ấy chấp nhận ý kiến khác.

What cognitive attitude influences your perspective on social issues?

Thái độ nhận thức nào ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội?

03

Một cấu trúc tâm lý phản ánh cách mà các niềm tin và suy nghĩ nhận thức ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi.

A psychological construct that reflects how cognitive beliefs and thoughts influence feelings and behaviors.

Ví dụ

Her cognitive attitude towards volunteering changed after joining the charity group.

Thái độ nhận thức của cô ấy về tình nguyện đã thay đổi sau khi tham gia nhóm từ thiện.

His cognitive attitude did not improve despite attending multiple social workshops.

Thái độ nhận thức của anh ấy không cải thiện mặc dù tham gia nhiều hội thảo xã hội.

Does your cognitive attitude affect how you interact with new people?

Thái độ nhận thức của bạn có ảnh hưởng đến cách bạn tương tác với người mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cognitive attitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cognitive attitude

Không có idiom phù hợp