Bản dịch của từ Cognitive attitude trong tiếng Việt

Cognitive attitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognitive attitude(Noun)

kˈɑɡnɨtɨv ˈætətˌud
kˈɑɡnɨtɨv ˈætətˌud
01

Một khung hoặc cách nhìn mà qua đó một cá nhân diễn giải thông tin và trải nghiệm.

A framework or perspective through which an individual interprets information and experiences.

Ví dụ
02

Một trạng thái tâm lý hoặc sự sắp xếp liên quan đến việc đánh giá nhận thức về một đối tượng hoặc tình huống.

A mental state or disposition that involves a cognitive evaluation of an object or situation.

Ví dụ
03

Một cấu trúc tâm lý phản ánh cách mà các niềm tin và suy nghĩ nhận thức ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi.

A psychological construct that reflects how cognitive beliefs and thoughts influence feelings and behaviors.

Ví dụ