Bản dịch của từ Cognitive component trong tiếng Việt
Cognitive component
Noun [U/C]

Cognitive component (Noun)
kˈɑɡnɨtɨv kəmpˈoʊnənt
kˈɑɡnɨtɨv kəmpˈoʊnənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khía cạnh của nhận thức con người góp phần vào sự hiểu biết và tiếp thu kiến thức.
An aspect of human cognition that contributes to understanding and knowledge acquisition.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cognitive component
Không có idiom phù hợp