Bản dịch của từ Cognitive component trong tiếng Việt

Cognitive component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognitive component (Noun)

kˈɑɡnɨtɨv kəmpˈoʊnənt
kˈɑɡnɨtɨv kəmpˈoʊnənt
01

Một phần hoặc yếu tố liên quan đến các quá trình tâm lý của nhận thức, trí nhớ, đánh giá và lý luận.

A part or element that relates to the mental processes of perception, memory, judgment, and reasoning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khía cạnh của nhận thức con người góp phần vào sự hiểu biết và tiếp thu kiến thức.

An aspect of human cognition that contributes to understanding and knowledge acquisition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phân khúc trong khung tổng thể của khoa học nhận thức liên quan đến cách thông tin được xử lý bởi các tâm trí con người.

A division within the broader framework of cognitive science concerned with how information is processed by human minds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cognitive component/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cognitive component

Không có idiom phù hợp