Bản dịch của từ Cognitive impairment trong tiếng Việt
Cognitive impairment

Cognitive impairment (Noun)
Một tình trạng đặc trưng bởi sự suy giảm khả năng trí tuệ và năng lực tinh thần.
A condition characterized by a deterioration of intellectual abilities and mental capacity.
Cognitive impairment affects many elderly people in our community, like Mr. Smith.
Suy giảm nhận thức ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong cộng đồng chúng tôi, như ông Smith.
Cognitive impairment does not only affect older adults; it can impact anyone.
Suy giảm nhận thức không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi; nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai.
Does cognitive impairment increase the need for social support groups in society?
Suy giảm nhận thức có làm tăng nhu cầu về các nhóm hỗ trợ xã hội không?
Khuyết tật nhận thức (cognitive impairment) đề cập đến sự suy giảm trong khả năng tư duy, ghi nhớ và diễn đạt thông tin rõ ràng, có thể xuất hiện ở nhiều mức độ và hình thức khác nhau. Thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học và y tế, mô tả các trạng thái như suy giảm trí nhớ, khó khăn trong việc xử lý thông tin hoặc sự thay đổi trong khả năng quyết định. Ở tất cả các ngôn ngữ, nó mang cùng một ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và chuyên môn.
Thuật ngữ "cognitive impairment" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "cognitio" nghĩa là "nhận thức" và "impairment" có nguồn gốc từ "imparare", tức là "giảm thiểu". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển của các khái niệm liên quan đến khả năng nhận thức, từ việc nghiên cứu các rối loạn tâm thần đến các tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến chức năng trí tuệ. Nghĩa hiện tại của nó chỉ rõ sự suy giảm trong khả năng tư duy, ghi nhớ và giải quyết vấn đề, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với các vấn đề thần kinh và tâm lý.
Khái niệm "cognitive impairment" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm thần và y học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm khả năng nhận thức, có liên quan đến các vấn đề như bệnh Alzheimer, chấn thương sọ não, và những ảnh hưởng của các yếu tố môi trường. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm nghiên cứu, thảo luận về các chiến lược can thiệp và chính sách chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
