Bản dịch của từ Cognitive symptom trong tiếng Việt

Cognitive symptom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognitive symptom(Noun)

kˈɑɡnɨtɨv sˈɪmptəm
kˈɑɡnɨtɨv sˈɪmptəm
01

Một triệu chứng liên quan đến quy trình nhận thức, trí nhớ, phán đoán và lý luận.

A symptom related to the processes of perception, memory, judgment, and reasoning.

Ví dụ
02

Một chỉ báo về sự suy giảm hoặc lo âu nhận thức.

An indicator of cognitive impairment or distress.

Ví dụ
03

Những biểu hiện được quan sát trong các chức năng nhận thức, thường liên quan đến các tình trạng sức khỏe tâm thần.

Manifestations observed in cognitive functions, often associated with mental health conditions.

Ví dụ