Bản dịch của từ Cognitive symptom trong tiếng Việt

Cognitive symptom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognitive symptom (Noun)

kˈɑɡnɨtɨv sˈɪmptəm
kˈɑɡnɨtɨv sˈɪmptəm
01

Một triệu chứng liên quan đến quy trình nhận thức, trí nhớ, phán đoán và lý luận.

A symptom related to the processes of perception, memory, judgment, and reasoning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ báo về sự suy giảm hoặc lo âu nhận thức.

An indicator of cognitive impairment or distress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Những biểu hiện được quan sát trong các chức năng nhận thức, thường liên quan đến các tình trạng sức khỏe tâm thần.

Manifestations observed in cognitive functions, often associated with mental health conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cognitive symptom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cognitive symptom

Không có idiom phù hợp