Bản dịch của từ Coherence trong tiếng Việt

Coherence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coherence (Noun)

koʊhˈiɹn̩s
koʊhˈɪɹn̩s
01

Chất lượng hình thành một tổng thể thống nhất.

The quality of forming a unified whole.

Ví dụ

Community events promote coherence among residents.

Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự gắn kết giữa các cư dân.

Shared values contribute to the coherence of a society.

Các giá trị được chia sẻ góp phần tạo nên sự gắn kết của một xã hội.

Coherence in social interactions fosters a sense of belonging.

Sự gắn kết trong các tương tác xã hội thúc đẩy cảm giác thân thuộc.

02

Chất lượng logic và nhất quán.

The quality of being logical and consistent.

Ví dụ

The coherence of her argument impressed the audience.

Sự mạch lạc trong lập luận của cô ấy đã gây ấn tượng với khán giả.

The lack of coherence in his speech made it hard to follow.

Sự thiếu mạch lạc trong bài phát biểu của anh ấy khiến người ta khó theo dõi.

Social cohesion relies on the coherence of shared values and beliefs.

Sự gắn kết xã hội dựa trên sự gắn kết của các giá trị và niềm tin được chia sẻ.

Dạng danh từ của Coherence (Noun)

SingularPlural

Coherence

-

Kết hợp từ của Coherence (Noun)

CollocationVí dụ

Degree coherence

Mức độ liên kết

The degree of coherence in social essays affects overall scores significantly.

Mức độ liên kết trong các bài luận xã hội ảnh hưởng lớn đến điểm số.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coherence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] It was like completing a challenging puzzle, and the pieces finally came together to form a picture [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Coherence

Không có idiom phù hợp