Bản dịch của từ Coherence trong tiếng Việt
Coherence

Coherence (Noun)
Community events promote coherence among residents.
Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự gắn kết giữa các cư dân.
Shared values contribute to the coherence of a society.
Các giá trị được chia sẻ góp phần tạo nên sự gắn kết của một xã hội.
Coherence in social interactions fosters a sense of belonging.
Sự gắn kết trong các tương tác xã hội thúc đẩy cảm giác thân thuộc.
Chất lượng logic và nhất quán.
The quality of being logical and consistent.
The coherence of her argument impressed the audience.
Sự mạch lạc trong lập luận của cô ấy đã gây ấn tượng với khán giả.
The lack of coherence in his speech made it hard to follow.
Sự thiếu mạch lạc trong bài phát biểu của anh ấy khiến người ta khó theo dõi.
Social cohesion relies on the coherence of shared values and beliefs.
Sự gắn kết xã hội dựa trên sự gắn kết của các giá trị và niềm tin được chia sẻ.
Dạng danh từ của Coherence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coherence | - |
Kết hợp từ của Coherence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree coherence Mức độ liên kết | The degree of coherence in social essays affects overall scores significantly. Mức độ liên kết trong các bài luận xã hội ảnh hưởng lớn đến điểm số. |
Họ từ
Từ "coherence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự liên kết và nhất quán trong ý tưởng, thông điệp hoặc nội dung của một văn bản hoặc diễn đạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "coherence" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, tâm lý học và lý thuyết văn học để phân tích cấu trúc và logic trong diễn đạt. Sự thiếu coherence có thể dẫn đến nhầm lẫn và khó hiểu trong giao tiếp.
Từ "coherence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cohaerentia", từ "cohaerere", có nghĩa là "gắn chặt, kết nối". Dấu ấn lịch sử của từ này phản ánh sự hội tụ của các ý tưởng hoặc khái niệm, ghi nhận sự liên kết logic trong ngữ nghĩa và cấu trúc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "coherence" chỉ sự nhất quán và mạch lạc trong văn bản hoặc lập luận, từ đó cho thấy tầm quan trọng của việc tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các phần.
Từ "coherence" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong phần Viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu phát triển ý tưởng một cách mạch lạc. Trong các bối cảnh khác, "coherence" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, giáo dục và tâm lý học để chỉ sự liên kết logic và tính nhất quán trong diễn đạt hoặc cấu trúc tư duy. Sự mạch lạc là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
