Bản dịch của từ Cohort analysis trong tiếng Việt

Cohort analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohort analysis (Noun)

kˈoʊhɔɹt ənˈæləsəs
kˈoʊhɔɹt ənˈæləsəs
01

Một phương pháp được sử dụng trong tiếp thị và khoa học xã hội để phân tích hành vi của một nhóm người có chung đặc điểm trong một khoảng thời gian.

A method used in marketing and social sciences to analyze the behavior of a group of people sharing a common characteristic over a period of time.

Ví dụ

Cohort analysis helps researchers understand social trends among different age groups.

Phân tích nhóm giúp các nhà nghiên cứu hiểu xu hướng xã hội giữa các nhóm tuổi khác nhau.

Cohort analysis does not always reveal clear patterns in social behavior.

Phân tích nhóm không phải lúc nào cũng tiết lộ các mẫu rõ ràng trong hành vi xã hội.

How can cohort analysis improve our understanding of social dynamics?

Làm thế nào phân tích nhóm có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội?

02

Kỹ thuật thống kê phân nhóm các đối tượng để đánh giá sự thay đổi trong hành vi và hiệu suất.

Statistical technique that groups subjects into segments to evaluate changes in behavior and performance.

Ví dụ

Cohort analysis shows how teenagers change their social behaviors over time.

Phân tích nhóm cho thấy cách thanh thiếu niên thay đổi hành vi xã hội theo thời gian.

Cohort analysis does not apply to individual social interactions in this study.

Phân tích nhóm không áp dụng cho các tương tác xã hội cá nhân trong nghiên cứu này.

How does cohort analysis help understand social trends among young adults?

Phân tích nhóm giúp hiểu các xu hướng xã hội trong giới trẻ như thế nào?

03

Một kỹ thuật để theo dõi và phân tích giá trị cả đời của một nhóm người dùng hoặc khách hàng cụ thể.

A technique for tracking and analyzing the lifetime value of a specific group of users or customers.

Ví dụ

Cohort analysis helps businesses understand user behavior over time effectively.

Phân tích nhóm giúp doanh nghiệp hiểu hành vi người dùng theo thời gian.

Cohort analysis does not provide immediate results for all social media campaigns.

Phân tích nhóm không cung cấp kết quả ngay lập tức cho tất cả chiến dịch truyền thông xã hội.

How can cohort analysis improve social engagement for our platform?

Phân tích nhóm có thể cải thiện sự tương tác xã hội cho nền tảng của chúng ta như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cohort analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cohort analysis

Không có idiom phù hợp