Bản dịch của từ Coin-op trong tiếng Việt

Coin-op

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coin-op (Adjective)

kˈɔɪnəp
kˈɔɪnəp
01

Vận hành bằng tiền xu.

Operated by coins.

Ví dụ

The coin-op laundry machines were convenient for the residents.

Các máy giặt hoạt động bằng tiền mặt rất tiện lợi cho cư dân.

The coin-op arcade game was popular among teenagers in the neighborhood.

Trò chơi điện tử hoạt động bằng tiền mặt rất phổ biến với thanh thiếu niên trong khu phố.

The coin-op vending machine dispensed snacks at the train station.

Máy bán hàng tự động hoạt động bằng tiền mặt phân phối đồ ăn nhẹ tại ga tàu.

Coin-op (Noun)

kˈɔɪnəp
kˈɔɪnəp
01

Một thiết bị vận hành bằng tiền xu, chẳng hạn như trò chơi arcade hoặc trò chơi điện tử xu.

A coin-operated device, such as an arcade game or penny arcade.

Ví dụ

The local arcade has several coin-op machines for entertainment.

Quán game địa phương có nhiều máy coin-op để giải trí.

People enjoy playing coin-op games at the community center.

Mọi người thích chơi game coin-op tại trung tâm cộng đồng.

The coin-op in the park is popular among children.

Máy coin-op ở công viên được trẻ em ưa thích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coin-op/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coin-op

Không có idiom phù hợp