Bản dịch của từ Coin telephone trong tiếng Việt

Coin telephone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coin telephone (Noun)

kɔɪn tˈɛləfoʊn
kɔɪn tˈɛləfoʊn
01

Một mã thông báo hoặc một phần đại diện cho một thứ khác, đặc biệt là trong trò chơi hoặc hệ thống.

A token or piece representing something else especially in a game or system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại tiền tệ có mệnh giá nhỏ.

A small denomination of currency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một miếng kim loại phẳng, thường có hình tròn có tem chính thức, được dùng làm tiền.

A flat typically round piece of metal with an official stamp used as money.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coin telephone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coin telephone

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.