Bản dịch của từ Coin telephone trong tiếng Việt
Coin telephone

Coin telephone (Noun)
Một mã thông báo hoặc một phần đại diện cho một thứ khác, đặc biệt là trong trò chơi hoặc hệ thống.
A token or piece representing something else especially in a game or system.
Một loại tiền tệ có mệnh giá nhỏ.
A small denomination of currency.
Điện thoại đồng xu (coin telephone) là một thiết bị điện thoại công cộng yêu cầu người dùng phải bỏ tiền xu vào máy để thực hiện cuộc gọi. Thiết bị này thường được lắp đặt ở những khu vực công cộng như nhà ga, sân bay hoặc bến xe. Mặc dù điện thoại đồng xu đã phần nào giảm bớt do sự phát triển của điện thoại di động, nhưng chúng vẫn tồn tại ở một số nơi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương nhau với không có sự khác biệt khái niệm hay ngữ nghĩa đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp