Bản dịch của từ Coincidentally trong tiếng Việt
Coincidentally

Coincidentally (Adverb)
Coincidentally, they met at the same charity event last week.
Ngẫu nhiên, họ gặp nhau tại sự kiện từ thiện cùng tuần trước.
She coincidentally found her lost phone in the library.
Cô ấy tình cờ tìm thấy chiếc điện thoại bị mất của mình ở thư viện.
Coincidentally, they both chose the same restaurant for lunch.
Tình cờ, họ cùng chọn nhà hàng giống nhau để ăn trưa.
Họ từ
Từ "coincidentally" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách ngẫu nhiên hoặc một cách tình cờ, thường được sử dụng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều sự kiện xảy ra đồng thời mà không có sự liên kết nguyên nhân-điều kiện rõ ràng. Trong cả Anh và Mỹ, "coincidentally" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác chút ít. Ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi ở Mỹ, trọng âm có thể nhận biết rõ ràng hơn trong âm tiết đầu tiên.
Từ "coincidentally" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "coincidere", có nghĩa là "hợp tác" hoặc "gặp nhau". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ally" vào danh từ "coincidence", bắt nguồn từ "coincidere". Ý nghĩa hiện tại của từ này đề cập đến sự trùng hợp ngẫu nhiên, nhấn mạnh tính chất ngẫu nhiên, không có kế hoạch khi hai sự kiện xảy ra đồng thời mà không có mối liên hệ rõ ràng.
Từ "coincidentally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh hội thoại và mô tả tình huống. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự trùng hợp ngẫu nhiên trong các sự kiện hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, trong các bài viết học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày, từ "coincidentally" thường thấy trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu hoặc khi kể lại sự kiện có tính ngẫu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp