Bản dịch của từ Coins trong tiếng Việt
Coins

Coins (Noun)
Số nhiều của đồng xu.
Plural of coin.
Many people donate coins to help the homeless in our city.
Nhiều người quyên góp tiền xu để giúp người vô gia cư trong thành phố.
Not everyone carries coins for small purchases at local shops.
Không phải ai cũng mang theo tiền xu để mua sắm nhỏ ở cửa hàng địa phương.
Do you think coins are still important in today's economy?
Bạn có nghĩ rằng tiền xu vẫn quan trọng trong nền kinh tế ngày nay không?
Dạng danh từ của Coins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coin | Coins |
Họ từ
Tiền xu (coins) là hình thức tiền tệ được đúc bằng kim loại, thường có giá trị nhỏ hơn tiền giấy. Chúng thường được sử dụng trong giao dịch hàng ngày. Trong tiếng Anh, "coins" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ cả về phát âm, viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này cũng có thể đề cập đến các đồng xu sưu tầm hoặc đồng tiền kỷ niệm có giá trị hơn giá trị mặt.
Từ "coins" xuất phát từ tiếng Latin "cuneus", có nghĩa là "mảnh chèn" hoặc "bánh phẳng". Trong thời kỳ La Mã, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các mảnh kim loại được đúc với hình ảnh và giá trị nhất định. Theo thời gian, "coins" đã phát triển để chỉ tiền tệ hình tròn, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khái niệm về tiền tệ, trao đổi và thương mại.
Từ "coins" (tiền xu) xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong việc thảo luận về tài chính và kinh tế trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi mô tả các giao dịch, phương thức thanh toán, hoặc trong các vấn đề liên quan đến ngân hàng. Ngoài ra, từ "coins" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh như sưu tầm tiền xu, trò chơi hoặc lịch sử tiền tệ, cho thấy tính đa dạng trong việc sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp