Bản dịch của từ Coin trong tiếng Việt
Coin

Coin(Noun)
Dạng danh từ của Coin (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Coin | Coins |
Coin(Verb)
Dạng động từ của Coin (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coin |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coins |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Coin" là danh từ chỉ một đồng tiền kim loại, thường được phát hành bởi chính phủ, sử dụng làm phương tiện trao đổi trong giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh, từ "coin" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường phát âm với âm cuối nhẹ nhàng hơn. Ngoài ra, "coin" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh như "to coin a phrase" (đặt ra một câu nói mới).
Từ "coin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cunae", có nghĩa là " cái nôi" hay "khung đúc". Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến quá trình đúc tiền tệ, nơi các đồng tiền được tạo ra từ các khuôn. Về sau, "coin" đã phát triển để chỉ bất kỳ đồng tiền nào được sử dụng trong giao dịch. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò quan trọng của tiền tệ trong nền kinh tế và giao tiếp xã hội qua các thời kỳ.
Từ "coin" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi thường liên quan đến chủ đề tài chính, tiền tệ hoặc giao dịch. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm như tiền tệ, giá trị hoặc lịch sử tiền. Ngoài ra, "coin" còn được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, đề cập đến các vấn đề như tiền ảo hoặc bộ sưu tập tiền.
Họ từ
"Coin" là danh từ chỉ một đồng tiền kim loại, thường được phát hành bởi chính phủ, sử dụng làm phương tiện trao đổi trong giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh, từ "coin" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường phát âm với âm cuối nhẹ nhàng hơn. Ngoài ra, "coin" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh như "to coin a phrase" (đặt ra một câu nói mới).
Từ "coin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cunae", có nghĩa là " cái nôi" hay "khung đúc". Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến quá trình đúc tiền tệ, nơi các đồng tiền được tạo ra từ các khuôn. Về sau, "coin" đã phát triển để chỉ bất kỳ đồng tiền nào được sử dụng trong giao dịch. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò quan trọng của tiền tệ trong nền kinh tế và giao tiếp xã hội qua các thời kỳ.
Từ "coin" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi thường liên quan đến chủ đề tài chính, tiền tệ hoặc giao dịch. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm như tiền tệ, giá trị hoặc lịch sử tiền. Ngoài ra, "coin" còn được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, đề cập đến các vấn đề như tiền ảo hoặc bộ sưu tập tiền.

