Bản dịch của từ Coins trong tiếng Việt

Coins

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coins (Noun)

kˈɔɪnz
kˈɔɪnz
01

Số nhiều của đồng xu.

Plural of coin.

Ví dụ

Many people donate coins to help the homeless in our city.

Nhiều người quyên góp tiền xu để giúp người vô gia cư trong thành phố.

Not everyone carries coins for small purchases at local shops.

Không phải ai cũng mang theo tiền xu để mua sắm nhỏ ở cửa hàng địa phương.

Do you think coins are still important in today's economy?

Bạn có nghĩ rằng tiền xu vẫn quan trọng trong nền kinh tế ngày nay không?

Dạng danh từ của Coins (Noun)

SingularPlural

Coin

Coins

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coins cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coins

Không có idiom phù hợp