Bản dịch của từ Cola trong tiếng Việt
Cola
Cola (Noun)
Cola trees grow well in tropical regions like Ghana and Nigeria.
Cây cola phát triển tốt ở các vùng nhiệt đới như Ghana và Nigeria.
Cola trees do not thrive in cold climates or dry areas.
Cây cola không phát triển tốt ở khí hậu lạnh hoặc vùng khô.
Are cola trees commonly found in social gatherings in Africa?
Cây cola có thường được tìm thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội ở châu Phi không?
Một loại đồ uống có ga màu nâu có hương vị chiết xuất từ hạt cola hoặc có hương vị tương tự.
A brown carbonated drink that is flavoured with an extract of cola nuts or with a similar flavouring.
Many people enjoy drinking cola at social gatherings like parties.
Nhiều người thích uống cola tại các buổi tiệc xã hội.
Not everyone prefers cola over healthier beverage options at events.
Không phải ai cũng thích cola hơn các lựa chọn đồ uống lành mạnh tại sự kiện.
Do you think cola is popular among teenagers at social events?
Bạn có nghĩ rằng cola phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp