Bản dịch của từ Cola trong tiếng Việt

Cola

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cola (Noun)

kˈoʊlə
kˈoʊlə
01

Một loại cây nhỏ thường xanh ở châu phi được trồng ở vùng nhiệt đới để lấy hạt (hạt cola).

A small evergreen african tree which is cultivated in the tropics for its seeds cola nuts.

Ví dụ

Cola trees grow well in tropical regions like Ghana and Nigeria.

Cây cola phát triển tốt ở các vùng nhiệt đới như Ghana và Nigeria.

Cola trees do not thrive in cold climates or dry areas.

Cây cola không phát triển tốt ở khí hậu lạnh hoặc vùng khô.

Are cola trees commonly found in social gatherings in Africa?

Cây cola có thường được tìm thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội ở châu Phi không?

02

Một loại đồ uống có ga màu nâu có hương vị chiết xuất từ hạt cola hoặc có hương vị tương tự.

A brown carbonated drink that is flavoured with an extract of cola nuts or with a similar flavouring.

Ví dụ

Many people enjoy drinking cola at social gatherings like parties.

Nhiều người thích uống cola tại các buổi tiệc xã hội.

Not everyone prefers cola over healthier beverage options at events.

Không phải ai cũng thích cola hơn các lựa chọn đồ uống lành mạnh tại sự kiện.

Do you think cola is popular among teenagers at social events?

Bạn có nghĩ rằng cola phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cola cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] For example, Coca- provides thousands of employment opportunities in advertising throughout its branches across different regions around the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
[...] That is why sedentary lifestyles and convenient but nutrient-poor meals which include sugar-based drinks like Coca- or Pepsi are being favoured by many people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks

Idiom with Cola

Không có idiom phù hợp