Bản dịch của từ Cola trong tiếng Việt
Cola

Cola (Noun)
Cola trees grow well in tropical regions like Ghana and Nigeria.
Cây cola phát triển tốt ở các vùng nhiệt đới như Ghana và Nigeria.
Cola trees do not thrive in cold climates or dry areas.
Cây cola không phát triển tốt ở khí hậu lạnh hoặc vùng khô.
Are cola trees commonly found in social gatherings in Africa?
Cây cola có thường được tìm thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội ở châu Phi không?
Một loại đồ uống có ga màu nâu có hương vị chiết xuất từ hạt cola hoặc có hương vị tương tự.
A brown carbonated drink that is flavoured with an extract of cola nuts or with a similar flavouring.
Many people enjoy drinking cola at social gatherings like parties.
Nhiều người thích uống cola tại các buổi tiệc xã hội.
Not everyone prefers cola over healthier beverage options at events.
Không phải ai cũng thích cola hơn các lựa chọn đồ uống lành mạnh tại sự kiện.
Do you think cola is popular among teenagers at social events?
Bạn có nghĩ rằng cola phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "cola" chỉ loại đồ uống có ga, thường có hương vị ngọt ngào và được sản xuất chủ yếu từ nước, đường, caffein và hương liệu tự nhiên hoặc nhân tạo. Tại Anh, thuật ngữ "cola" thường được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hoặc nghĩa so với Mỹ. Tuy nhiên, ở Mỹ, "cola" có thể liên quan tới các thương hiệu cụ thể như Coca-Cola hoặc Pepsi. Đây là món đồ uống phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt trong các hoạt động giải trí và ăn uống.
Từ "cola" có nguồn gốc từ từ Latin "colae", liên quan đến cây kola, một loại cây có nguồn gốc từ Tây Phi. Cây kola, với hạt chứa caffeine, được sử dụng trong nhiều loại đồ uống. Vào thế kỷ 19, "cola" thường được dùng để chỉ các đồ uống có chứa hạt kola và caffeine này. Ngày nay, "cola" đề cập đến một loại nước ngọt có ga, thường có vị ngọt và được ưa chuộng toàn cầu, phản ánh sự phát triển từ nguồn gốc thực vật của nó.
Từ "cola" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến đồ uống và tiêu dùng. Trong bối cảnh khác, "cola" thường được sử dụng để mô tả loại nước ngọt có ga phổ biến, thường liên quan đến quảng cáo, thể thao, và các hoạt động xã hội. Nó cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng, liên quan đến thói quen tiêu thụ đường và đồ uống có ga.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

