Bản dịch của từ Colas trong tiếng Việt

Colas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colas (Noun)

kˈoʊləs
kˈoʊləs
01

Một loại nước ngọt có ga.

A type of carbonated soft drink.

Ví dụ

Many people prefer colas over other soft drinks at social events.

Nhiều người thích nước ngọt cola hơn các loại đồ uống khác tại sự kiện xã hội.

Not everyone enjoys colas due to their high sugar content.

Không phải ai cũng thích nước ngọt cola vì hàm lượng đường cao.

Do you think colas are popular among teenagers at parties?

Bạn có nghĩ rằng nước ngọt cola phổ biến trong giới trẻ tại các bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Colas (Noun)

SingularPlural

Cola

Colas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colas

Không có idiom phù hợp