Bản dịch của từ Cold meats trong tiếng Việt

Cold meats

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold meats (Noun)

kˈoʊld mˈits
kˈoʊld mˈits
01

Thịt nấu chín hoặc chế biến sẵn để nguội.

Cooked or prepared meat that is served cold.

Ví dụ

At the party, we served various cold meats like ham and salami.

Tại bữa tiệc, chúng tôi đã phục vụ nhiều loại thịt nguội như giăm bông và salami.

I don't enjoy cold meats at social gatherings; they taste bland to me.

Tôi không thích thịt nguội trong các buổi gặp mặt xã hội; chúng có vị nhạt.

Do you prefer cold meats over hot dishes at events?

Bạn có thích thịt nguội hơn các món nóng trong các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold meats/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold meats

Không có idiom phù hợp