Bản dịch của từ Cold meats trong tiếng Việt
Cold meats

Cold meats (Noun)
Thịt nấu chín hoặc chế biến sẵn để nguội.
Cooked or prepared meat that is served cold.
At the party, we served various cold meats like ham and salami.
Tại bữa tiệc, chúng tôi đã phục vụ nhiều loại thịt nguội như giăm bông và salami.
I don't enjoy cold meats at social gatherings; they taste bland to me.
Tôi không thích thịt nguội trong các buổi gặp mặt xã hội; chúng có vị nhạt.
Do you prefer cold meats over hot dishes at events?
Bạn có thích thịt nguội hơn các món nóng trong các sự kiện không?
Thịt nguội (cold meats) là thuật ngữ chỉ các loại thịt được chế biến và bảo quản ở nhiệt độ thấp, thường là không cần nấu chín trở lại trước khi tiêu thụ. Thịt nguội bao gồm các sản phẩm như giăm bông, xúc xích và thịt xông khói. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các món ăn nhẹ trong bữa ăn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng “deli meats” với nghĩa tương tự nhưng chú trọng hơn đến các sản phẩm từ tiệm deli.
Thuật ngữ "cold meats" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "cold" mang nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "cald", có nghĩa là "lạnh", và "meat" từ tiếng Anh cổ "mete", hàm nghĩa là "thực phẩm". Kể từ thế kỷ 19, "cold meats" ám chỉ những loại thịt chế biến sẵn được phục vụ nguội, phản ánh xu hướng bảo quản thực phẩm và ẩm thực tiện lợi. Từ này hiện nay chỉ các loại thịt đã nấu chín và thường được tiêu thụ lạnh, như giăm bông, xúc xích và các loại thịt nguội khác.
Cụm từ "cold meats" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp các chủ đề liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ các loại thịt đã được chế biến và bảo quản lạnh như giăm bông, xúc xích, thường xuất hiện trong các bữa tiệc hoặc món ăn nhanh. Việc hiểu rõ cụm từ này giúp thí sinh giao tiếp hiệu quả và nâng cao khả năng tiếp thu thông tin trong lĩnh vực ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp