Bản dịch của từ Coleslaw trong tiếng Việt

Coleslaw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coleslaw (Noun)

kˈoʊlslɑ
kˈoʊlslɑ
01

Món salad gồm bắp cải sống thái nhỏ, cà rốt và các loại rau khác trộn với sốt mayonnaise.

A salad dish of shredded raw cabbage carrots and other vegetables mixed with mayonnaise.

Ví dụ

The potluck featured a delicious coleslaw made by Sarah.

Bữa tiệc mang tính chất góp mặt đặc biệt với món salad coleslaw ngon tuyệt được Sarah làm.

The picnic spread included coleslaw as a refreshing side dish.

Bữa picnic có món salad coleslaw là một món ăn nhẹ và sảng khoái.

The BBQ joint is known for their famous coleslaw recipe.

Quán BBQ nổi tiếng với công thức làm salad coleslaw đặc biệt.

Dạng danh từ của Coleslaw (Noun)

SingularPlural

Coleslaw

Coleslaws

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coleslaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coleslaw

Không có idiom phù hợp