Bản dịch của từ Coleslaw trong tiếng Việt
Coleslaw

Coleslaw (Noun)
Món salad gồm bắp cải sống thái nhỏ, cà rốt và các loại rau khác trộn với sốt mayonnaise.
A salad dish of shredded raw cabbage carrots and other vegetables mixed with mayonnaise.
The potluck featured a delicious coleslaw made by Sarah.
Bữa tiệc mang tính chất góp mặt đặc biệt với món salad coleslaw ngon tuyệt được Sarah làm.
The picnic spread included coleslaw as a refreshing side dish.
Bữa picnic có món salad coleslaw là một món ăn nhẹ và sảng khoái.
The BBQ joint is known for their famous coleslaw recipe.
Quán BBQ nổi tiếng với công thức làm salad coleslaw đặc biệt.
Dạng danh từ của Coleslaw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coleslaw | Coleslaws |
Họ từ
Coleslaw là một món salad thường được chế biến từ bắp cải và cà rốt bào sợi, trộn với sốt mayonnaise hoặc giấm. Món ăn này phổ biến trong ẩm thực phương Tây, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi thường được dùng như món ăn phụ trong các buổi tiệc hoặc BBQ. Từ "coleslaw" trong tiếng Anh Mỹ có thể được tương đương với "coleslaw" trong tiếng Anh Anh, nhưng cách chế biến và kết hợp nguyên liệu có thể khác nhau, tùy thuộc vào từng vùng miền.
Từ "coleslaw" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colis" (cabbage) và từ tiếng Hà Lan "sla" (salad). Từ này được sử dụng để chỉ một món salad rau sống, chủ yếu được chế biến từ bắp cải bào cùng với các thành phần khác như cà rốt và sốt mayonnaise. Sự liên kết giữa nguồn gốc này với ý nghĩa hiện tại nằm ở việc món ăn truyền thống này xuất phát từ văn hóa ẩm thực châu Âu và đã trở thành một món ăn phổ biến trong nhiều nền văn hóa hiện đại.
Từ "coleslaw" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, đề cập đến món salad bắp cải trộn với sốt mayonnaise hoặc giấm, thường được phục vụ như món ăn kèm. Ngoài ra, "coleslaw" cũng có thể tìm thấy trong các bài báo, blog ẩm thực và thực đơn nhà hàng, phản ánh sự phổ biến của nó trong văn hóa ẩm thực phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp