Bản dịch của từ Collab trong tiếng Việt

Collab

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collab (Noun)

kˈɑləb
kˈɑləb
01

Một sự hợp tác.

A collaboration.

Ví dụ

The collab between the two organizations was successful.

Sự hợp tác giữa hai tổ chức đã thành công.

Their collab resulted in a charity event for the community.

Hợp tác của họ đã dẫn đến một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

The collab project aimed to raise awareness about mental health.

Dự án hợp tác nhằm tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Collab (Verb)

kˈɑləb
kˈɑləb
01

Cộng tác trên một dự án.

Collaborate on a project.

Ví dụ

They collab on a charity event every year.

Họ hợp tác trong một sự kiện từ thiện hàng năm.

The artists collab to create a new song together.

Các nghệ sĩ hợp tác để tạo ra một bài hát mới cùng nhau.

Students collab on a group project for school.

Học sinh hợp tác trong một dự án nhóm cho trường học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collab

Không có idiom phù hợp