Bản dịch của từ Collaborationist trong tiếng Việt
Collaborationist

Collaborationist (Noun)
Những người cộng tác với kẻ thù chiếm đóng đất nước của họ.
People who collaborate with an enemy occupying their country.
Many collaborationists were punished after the war in Vietnam.
Nhiều người hợp tác đã bị trừng phạt sau chiến tranh ở Việt Nam.
The collaborationists did not help their country during the conflict.
Những người hợp tác không giúp đỡ đất nước họ trong cuộc xung đột.
Were the collaborationists in France treated fairly after World War II?
Liệu những người hợp tác ở Pháp có được đối xử công bằng sau Thế chiến II không?
Collaborationist (Noun Countable)
Những người cộng tác với kẻ thù chiếm đóng đất nước của họ.
People who collaborate with an enemy occupying their country.
Many collaborationists supported the enemy during the Vietnam War.
Nhiều người hợp tác đã ủng hộ kẻ thù trong chiến tranh Việt Nam.
Not all citizens are collaborationists; many resisted the occupation.
Không phải tất cả công dân đều là người hợp tác; nhiều người đã kháng cự lại sự chiếm đóng.
Are collaborationists still active in today's political landscape?
Có phải những người hợp tác vẫn hoạt động trong cảnh chính trị ngày nay?
Họ từ
"Collaborationist" là một danh từ chỉ những cá nhân hoặc nhóm người hợp tác với một thực thể hoặc chính quyền, thường là trong bối cảnh chiến tranh hoặc chiếm đóng. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực khi chỉ những người đã phản bội quê hương hoặc cộng đồng của mình. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "collaborationist" có thể ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử châu Âu.
Từ "collaborationist" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "collaborateur", bắt nguồn từ động từ Latin "collaborare", có nghĩa là "làm việc cùng nhau". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hỗ trợ hoặc hợp tác với một lực lượng chiếm đóng, đặc biệt trong các cuộc chiến tranh thế giới. Ngày nay, "collaborationist" mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự phản bội hoặc không trung thành đối với quê hương.
Từ "collaborationist" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm cộng tác với kẻ thù, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Hơn nữa, trong các bài viết học thuật, từ này có thể liên quan đến việc phân tích các mối quan hệ đồng minh và đối kháng trong các chế độ chính trị.