Bản dịch của từ Collaborationist trong tiếng Việt

Collaborationist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collaborationist (Noun)

kəlˈæbɚˌeɪʃənts
kəlˈæbɚˌeɪʃənts
01

Những người cộng tác với kẻ thù chiếm đóng đất nước của họ.

People who collaborate with an enemy occupying their country.

Ví dụ

Many collaborationists were punished after the war in Vietnam.

Nhiều người hợp tác đã bị trừng phạt sau chiến tranh ở Việt Nam.

The collaborationists did not help their country during the conflict.

Những người hợp tác không giúp đỡ đất nước họ trong cuộc xung đột.

Were the collaborationists in France treated fairly after World War II?

Liệu những người hợp tác ở Pháp có được đối xử công bằng sau Thế chiến II không?

Collaborationist (Noun Countable)

kəlˈæbɚˌeɪʃənts
kəlˈæbɚˌeɪʃənts
01

Những người cộng tác với kẻ thù chiếm đóng đất nước của họ.

People who collaborate with an enemy occupying their country.

Ví dụ

Many collaborationists supported the enemy during the Vietnam War.

Nhiều người hợp tác đã ủng hộ kẻ thù trong chiến tranh Việt Nam.

Not all citizens are collaborationists; many resisted the occupation.

Không phải tất cả công dân đều là người hợp tác; nhiều người đã kháng cự lại sự chiếm đóng.

Are collaborationists still active in today's political landscape?

Có phải những người hợp tác vẫn hoạt động trong cảnh chính trị ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collaborationist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collaborationist

Không có idiom phù hợp