Bản dịch của từ Collaborator trong tiếng Việt

Collaborator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collaborator (Noun)

kəlˈæbɚˌeiɾɚ
kəlˈæbɚˌeiɾɚ
01

Một người hợp tác phản bội với kẻ thù.

A person who cooperates traitorously with an enemy.

Ví dụ

The collaborator leaked sensitive information to the rival company.

Người đồng minh đã rò rỉ thông tin nhạy cảm cho công ty đối thủ.

The community ostracized the collaborator for betraying their trust.

Cộng đồng đã tẩy chay người đồng minh vì phản bội niềm tin của họ.

The government uncovered a network of collaborators working against national interests.

Chính phủ đã phát hiện một mạng lưới của những người đồng minh làm việc chống lại lợi ích quốc gia.

02

Một người làm việc với người khác hướng tới một mục tiêu chung.

A person who works with others towards a common goal.

Ví dụ

She is a dedicated collaborator in community projects.

Cô ấy là một người hợp tác viên tận tâm trong các dự án cộng đồng.

The team welcomed a new collaborator to assist with research.

Nhóm đã chào đón một người hợp tác viên mới để hỗ trợ nghiên cứu.

The collaborator's input greatly improved the project outcomes.

Ý kiến đóng góp của người hợp tác viên đã cải thiện đáng kể kết quả dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collaborator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Addressing these pressing environmental concerns necessitates actions from individuals, businesses, and governmental bodies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] This fosters a positive and work environment, minimizing misunderstandings, and promoting efficient teamwork [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] These interactions allow them to learn how to effectively communicate their ideas, understand different perspectives, and with others [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] Always trying to beat others can erode social relationships and dissuade behaviours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020

Idiom with Collaborator

Không có idiom phù hợp