Bản dịch của từ Collaborator trong tiếng Việt
Collaborator

Collaborator (Noun)
Một người hợp tác phản bội với kẻ thù.
A person who cooperates traitorously with an enemy.
The collaborator leaked sensitive information to the rival company.
Người đồng minh đã rò rỉ thông tin nhạy cảm cho công ty đối thủ.
The community ostracized the collaborator for betraying their trust.
Cộng đồng đã tẩy chay người đồng minh vì phản bội niềm tin của họ.
The government uncovered a network of collaborators working against national interests.
Chính phủ đã phát hiện một mạng lưới của những người đồng minh làm việc chống lại lợi ích quốc gia.
She is a dedicated collaborator in community projects.
Cô ấy là một người hợp tác viên tận tâm trong các dự án cộng đồng.
The team welcomed a new collaborator to assist with research.
Nhóm đã chào đón một người hợp tác viên mới để hỗ trợ nghiên cứu.
The collaborator's input greatly improved the project outcomes.
Ý kiến đóng góp của người hợp tác viên đã cải thiện đáng kể kết quả dự án.
Họ từ
Từ "collaborator" đề cập đến người tham gia vào một hoạt động hoặc dự án cùng với người khác, thường với mục tiêu đạt được kết quả chung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở ngữ cảnh lịch sử, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ những người hỗ trợ cho kẻ thù hoặc chính quyền chiếm đóng. Do đó, việc hiểu ngữ cảnh khi sử dụng là rất quan trọng.
Từ "collaborator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collaborare", trong đó "col-" có nghĩa là "cùng nhau" và "laborare" có nghĩa là "làm việc". Xuất hiện vào thế kỷ 19, từ này ban đầu diễn tả việc làm việc chung để đạt được một mục tiêu, thường trong bối cảnh nghề nghiệp hoặc học thuật. Ngày nay, thuật ngữ "collaborator" thường chỉ những người làm việc cùng nhau trong các dự án hoặc nhiệm vụ, nhấn mạnh tính đồng nghiệp và sự hợp tác trong quá trình sáng tạo hay sản xuất.
Từ "collaborator" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, liên quan đến chủ đề hợp tác trong công việc, nghiên cứu hoặc học tập. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, nghệ thuật và kinh doanh, nơi mà sự hợp tác là yếu tố then chốt để đạt được thành công. Trong đời sống hàng ngày, từ này cũng được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các dự án chung, thể hiện tinh thần làm việc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



