Bản dịch của từ Collaborators trong tiếng Việt
Collaborators

Collaborators (Noun)
The collaborators created a successful project for the community center.
Các cộng tác viên đã tạo ra một dự án thành công cho trung tâm cộng đồng.
The collaborators did not agree on the project's budget.
Các cộng tác viên đã không đồng ý về ngân sách của dự án.
Are the collaborators meeting to discuss the event planning?
Các cộng tác viên có đang gặp nhau để thảo luận về kế hoạch sự kiện không?
Collaborators (Noun Countable)
Người hợp tác phản bội với kẻ thù.
One who cooperates traitorously with an enemy.
Some collaborators shared secrets with rival groups during the protest.
Một số người cộng tác đã chia sẻ bí mật với các nhóm đối thủ trong cuộc biểu tình.
Many collaborators did not attend the meeting last week.
Nhiều người cộng tác đã không tham dự cuộc họp tuần trước.
Are the collaborators still working with the opposition party?
Các người cộng tác vẫn còn làm việc với đảng đối lập không?
Họ từ
Từ "collaborators" có nghĩa là những người tham gia hợp tác, thường trong một dự án hoặc công việc chung. Trong bối cảnh lịch sử, từ này có thể chỉ những người hợp tác với một chính quyền hoặc thế lực nào đó, đặc biệt trong các tình huống gây tranh cãi. Ở cả British English và American English, từ "collaborators" được sử dụng tương đương, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử khi áp dụng. Trong văn viết và văn nói, từ này có trọng số tương tự và không có biến thể rõ rệt.
Từ "collaborators" có nguồn gốc từ động từ Latin "collaborare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "laborare" có nghĩa là "làm việc". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ những người làm việc cùng nhau cho một mục đích chung, thường trong bối cảnh khoa học hoặc nghệ thuật. Ngày nay, "collaborators" đề cập đến những cá nhân hoặc nhóm cùng làm việc trong một dự án, thể hiện tầm quan trọng của sự hợp tác trong các lĩnh vực đa dạng.
Từ "collaborators" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các dự án nhóm hoặc hợp tác nghiên cứu. Đối với phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các mối quan hệ công việc hoặc hoạt động nghiên cứu. Ngoài ra, "collaborators" cũng thường được sử dụng trong môi trường học thuật, nghề nghiệp và các bài báo khoa học để chỉ những người cùng làm việc trong một dự án chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



