Bản dịch của từ Collaborator trong tiếng Việt
Collaborator
Noun [U/C]

Collaborator(Noun)
kəlˈæbərˌeɪtɐ
ˈkɑɫəbɝˌeɪtɝ
01
Một đồng nghiệp hoặc đối tác trong công việc sáng tạo hoặc điều tra
A colleague or partner in creative work or investigation
Ví dụ
02
Một người hợp tác phản bội với kẻ thù, đặc biệt là lực lượng chiếm đóng
A person who cooperates traitorously with an enemy especially occupying forces
Ví dụ
