Bản dịch của từ Collage trong tiếng Việt

Collage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collage (Noun)

kəlˈɑʒ
kəlˈɑʒ
01

Một tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách dán nhiều vật liệu khác nhau như ảnh và các mảnh giấy hoặc vải lên mặt sau.

A piece of art made by sticking various different materials such as photographs and pieces of paper or fabric on to a backing.

Ví dụ

She created a beautiful collage for the art exhibition.

Cô ấy đã tạo ra một bức tranh ghép đẹp cho triển lãm nghệ thuật.

The collage depicted scenes from the local community.

Bức tranh ghép mô tả các cảnh trong cộng đồng địa phương.

The students worked together to make a collage about friendship.

Các học sinh đã cùng nhau làm một bức tranh ghép về tình bạn.

Dạng danh từ của Collage (Noun)

SingularPlural

Collage

Collages

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Additionally, I love using my photos as décor – a wall in my room is dedicated to a of my best shots, serving as a daily reminder of the beauty that surrounds us [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Collage

Không có idiom phù hợp