Bản dịch của từ Collage trong tiếng Việt
Collage
Collage (Noun)
She created a beautiful collage for the art exhibition.
Cô ấy đã tạo ra một bức tranh ghép đẹp cho triển lãm nghệ thuật.
The collage depicted scenes from the local community.
Bức tranh ghép mô tả các cảnh trong cộng đồng địa phương.
The students worked together to make a collage about friendship.
Các học sinh đã cùng nhau làm một bức tranh ghép về tình bạn.
Dạng danh từ của Collage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collage | Collages |
Họ từ
"Collage" là một thuật ngữ nghệ thuật, chỉ phương pháp tạo ra tác phẩm bằng cách ghép nối nhiều vật liệu khác nhau như ảnh, giấy, vải, và các yếu tố khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giáo dục, "collage" có thể đề cập đến sáng tạo trong các khóa học nghệ thuật.
Từ "collage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coller", có nghĩa là "dán". Xuất hiện vào thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hình thức nghệ thuật kết hợp nhiều vật liệu khác nhau, như giấy, ảnh hoặc vải, tạo thành một tác phẩm mới. Sự phát triển của collage gắn liền với phong trào nghệ thuật hiện đại, phản ánh sự sáng tạo và cách thức tái cấu trúc hình ảnh, đồng thời mở rộng khái niệm về nghệ thuật.
Từ "collage" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết mô tả nghệ thuật và trong phần Speaking khi thảo luận về nghệ thuật sáng tạo. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "collage" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật thị giác, nơi người nghệ sĩ kết hợp nhiều hình ảnh và vật liệu khác nhau để tạo ra một tác phẩm mới. Từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đề cập đến các dự án học tập kết hợp nhiều nguồn tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp