Bản dịch của từ Collagen injections trong tiếng Việt

Collagen injections

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collagen injections (Noun)

kˈɑləɡən ˌɪndʒˈɛkʃənz
kˈɑləɡən ˌɪndʒˈɛkʃənz
01

Một chất được tiêm vào da để giảm nếp nhăn hoặc cải thiện vẻ ngoài của da.

A substance that is injected into the skin to reduce wrinkles or improve the appearance of skin.

Ví dụ

Many celebrities use collagen injections for youthful skin appearance.

Nhiều người nổi tiếng sử dụng tiêm collagen để có làn da trẻ trung.

Collagen injections do not guarantee permanent results for everyone.

Tiêm collagen không đảm bảo kết quả lâu dài cho mọi người.

Are collagen injections safe for regular social events?

Tiêm collagen có an toàn cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collagen injections/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collagen injections

Không có idiom phù hợp