Bản dịch của từ Collect information trong tiếng Việt

Collect information

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collect information (Verb)

kˈɑlɛkt ˌɪnfɚmˈeɪʃən
kˈɑlɛkt ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thu thập hoặc biên soạn thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

To gather together or compile information from various sources.

Ví dụ

Many people collect information about local charities for social projects.

Nhiều người thu thập thông tin về các tổ chức từ thiện địa phương cho dự án xã hội.

They do not collect information from unreliable sources during their research.

Họ không thu thập thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy trong nghiên cứu của mình.

Do you collect information about community events for your report?

Bạn có thu thập thông tin về các sự kiện cộng đồng cho báo cáo của bạn không?

02

Mang lại với nhau thành một nhóm hoặc khối.

To bring together into one group or mass.

Ví dụ

Many people collect information about social issues online every day.

Nhiều người thu thập thông tin về các vấn đề xã hội trực tuyến mỗi ngày.

They do not collect information from unreliable sources for their research.

Họ không thu thập thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy cho nghiên cứu của mình.

Do you collect information on social trends for your project?

Bạn có thu thập thông tin về các xu hướng xã hội cho dự án của mình không?

03

Có được thông tin một cách chính thức, đặc biệt là dữ liệu hoặc số liệu thống kê.

To formally obtain information, especially data or statistics.

Ví dụ

Researchers collect information about social media usage among teenagers in 2023.

Các nhà nghiên cứu thu thập thông tin về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên vào năm 2023.

They do not collect information from unreliable sources for their study.

Họ không thu thập thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy cho nghiên cứu của mình.

Do you collect information on social issues for your IELTS writing task?

Bạn có thu thập thông tin về các vấn đề xã hội cho bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collect information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
[...] This is because when personal by those institutions is transferred to algorithms that help people choose and buy things, people may lose their authority in consuming activities [...]Trích: Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu

Idiom with Collect information

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.