Bản dịch của từ Collect information trong tiếng Việt
Collect information

Collect information (Verb)
Many people collect information about local charities for social projects.
Nhiều người thu thập thông tin về các tổ chức từ thiện địa phương cho dự án xã hội.
They do not collect information from unreliable sources during their research.
Họ không thu thập thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy trong nghiên cứu của mình.
Do you collect information about community events for your report?
Bạn có thu thập thông tin về các sự kiện cộng đồng cho báo cáo của bạn không?
Many people collect information about social issues online every day.
Nhiều người thu thập thông tin về các vấn đề xã hội trực tuyến mỗi ngày.
They do not collect information from unreliable sources for their research.
Họ không thu thập thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy cho nghiên cứu của mình.
Do you collect information on social trends for your project?
Bạn có thu thập thông tin về các xu hướng xã hội cho dự án của mình không?
Có được thông tin một cách chính thức, đặc biệt là dữ liệu hoặc số liệu thống kê.
To formally obtain information, especially data or statistics.
Researchers collect information about social media usage among teenagers in 2023.
Các nhà nghiên cứu thu thập thông tin về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên vào năm 2023.
They do not collect information from unreliable sources for their study.
Họ không thu thập thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy cho nghiên cứu của mình.
Do you collect information on social issues for your IELTS writing task?
Bạn có thu thập thông tin về các vấn đề xã hội cho bài viết IELTS không?
Từ "collect" có nghĩa là thu thập, gom góp thông tin hoặc đối tượng nào đó từ nhiều nguồn khác nhau. Trong tiếng Anh, "collect" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh phi chính thức hơn, trong khi đó ở tiếng Anh Anh, "collect" có thể mang nghĩa trang trọng hơn, thường được dùng trong lĩnh vực nghiên cứu và thống kê. Dạng danh từ tương ứng là "collection".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
