Bản dịch của từ Collective bargaining agreement trong tiếng Việt

Collective bargaining agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collective bargaining agreement (Noun)

kəlˈɛktɨv bˈɑɹɡɨnɨŋ əɡɹˈimənt
kəlˈɛktɨv bˈɑɹɡɨnɨŋ əɡɹˈimənt
01

Hợp đồng giữa một chủ lao động và một nhóm nhân viên quy định các điều khoản và điều kiện làm việc.

A contract between an employer and a group of employees that outlines the terms and conditions of employment.

Ví dụ

The collective bargaining agreement was signed on March 15, 2023.

Thỏa thuận thương lượng tập thể đã được ký vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

The collective bargaining agreement does not cover freelance workers at the company.

Thỏa thuận thương lượng tập thể không bao gồm những người làm tự do tại công ty.

Is the collective bargaining agreement beneficial for all employees in the union?

Liệu thỏa thuận thương lượng tập thể có lợi cho tất cả nhân viên trong công đoàn không?

02

Một thỏa thuận được đàm phán quy định mối quan hệ giữa một chủ lao động và một công đoàn.

A negotiated arrangement that governs the relations between an employer and a labor union.

Ví dụ

The collective bargaining agreement was signed on March 15, 2023.

Thỏa thuận thương lượng tập thể đã được ký vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

The collective bargaining agreement does not cover all workers' rights.

Thỏa thuận thương lượng tập thể không bao gồm tất cả quyền lợi của người lao động.

Is the collective bargaining agreement beneficial for both parties involved?

Thỏa thuận thương lượng tập thể có lợi cho cả hai bên không?

03

Một văn bản viết ra là kết quả của các cuộc đàm phán thương lượng tập thể.

A written document that is the result of collective bargaining negotiations.

Ví dụ

The union signed a collective bargaining agreement with the company last week.

Liên đoàn đã ký một thỏa thuận thương lượng tập thể với công ty tuần trước.

They did not reach a collective bargaining agreement before the deadline.

Họ đã không đạt được thỏa thuận thương lượng tập thể trước thời hạn.

Is the collective bargaining agreement available for all employees to review?

Thỏa thuận thương lượng tập thể có sẵn cho tất cả nhân viên xem không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collective bargaining agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collective bargaining agreement

Không có idiom phù hợp