Bản dịch của từ Collective identity trong tiếng Việt

Collective identity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collective identity (Noun)

kəlˈɛktɨv aɪdˈɛntɨtˌi
kəlˈɛktɨv aɪdˈɛntɨtˌi
01

Cảm giác chung về việc thuộc về một nhóm.

The shared sense of belonging to a group.

Ví dụ

Many people find comfort in their collective identity during social events.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong bản sắc tập thể của họ trong các sự kiện xã hội.

A collective identity does not always unify everyone in a community.

Bản sắc tập thể không phải lúc nào cũng thống nhất mọi người trong cộng đồng.

How does collective identity influence group behavior in social settings?

Bản sắc tập thể ảnh hưởng như thế nào đến hành vi nhóm trong các tình huống xã hội?

The collective identity of the community strengthened during the annual festival.

Danh tính tập thể của cộng đồng đã được củng cố trong lễ hội hàng năm.

Many people do not understand their collective identity in society today.

Nhiều người không hiểu danh tính tập thể của họ trong xã hội hôm nay.

02

Một danh tính được giữ chung bởi một nhóm người.

An identity held in common by a group of people.

Ví dụ

The collective identity of the community strengthened during the festival last year.

Bản sắc tập thể của cộng đồng đã mạnh mẽ hơn trong lễ hội năm ngoái.

The collective identity does not always reflect individual beliefs and values.

Bản sắc tập thể không phải lúc nào cũng phản ánh niềm tin và giá trị cá nhân.

How does collective identity influence social movements in America?

Bản sắc tập thể ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội ở Mỹ?

The collective identity of the community was strong during the festival.

Bản sắc tập thể của cộng đồng rất mạnh trong lễ hội.

The collective identity does not include everyone in the neighborhood.

Bản sắc tập thể không bao gồm tất cả mọi người trong khu phố.

03

Sự nhận thức về bản thân như một phần của một nhóm xã hội lớn hơn.

The perception of oneself as part of a larger social group.

Ví dụ

Many people find comfort in their collective identity during social events.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong bản sắc tập thể của họ trong các sự kiện xã hội.

A strong collective identity does not always unite diverse social groups.

Một bản sắc tập thể mạnh mẽ không phải lúc nào cũng đoàn kết các nhóm xã hội đa dạng.

How does collective identity influence social movements like Black Lives Matter?

Bản sắc tập thể ảnh hưởng đến các phong trào xã hội như Tính mạng người da đen có ý nghĩa gì?

Many students share a collective identity in their university clubs.

Nhiều sinh viên chia sẻ danh tính tập thể trong các câu lạc bộ của họ.

A collective identity does not always unite all members equally.

Danh tính tập thể không phải lúc nào cũng đoàn kết tất cả các thành viên một cách bình đẳng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collective identity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collective identity

Không có idiom phù hợp