Bản dịch của từ Collective labour agreement trong tiếng Việt
Collective labour agreement
Noun [U/C]

Collective labour agreement (Noun)
kəlˈɛktɨv lˈeɪbɚ əɡɹˈimənt
kəlˈɛktɨv lˈeɪbɚ əɡɹˈimənt
01
Một thỏa thuận bằng văn bản giữa một nhà tuyển dụng và một nhóm nhân viên (thường được đại diện bởi một công đoàn) quy định quyền và trách nhiệm của cả hai bên.
A written agreement between an employer and a group of employees (often represented by a union) that outlines the rights and responsibilities of both parties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thỏa thuận bao gồm các điều khoản và điều kiện làm việc, bao gồm tiền lương, giờ làm việc, điều kiện làm việc và các khía cạnh khác của nơi làm việc.
An agreement that covers the terms and conditions of employment, including wages, hours, working conditions, and other aspects of the workplace.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Collective labour agreement
Không có idiom phù hợp